Bản dịch của từ Fatality rate trong tiếng Việt
Fatality rate
Noun [U/C]

Fatality rate (Noun)
fətˈælɨti ɹˈeɪt
fətˈælɨti ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thước đo thống kê được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của một căn bệnh.
Statistical measure used to evaluate the severity of a disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fatality rate
Không có idiom phù hợp