Bản dịch của từ Fatality rate trong tiếng Việt

Fatality rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatality rate (Noun)

fətˈælɨti ɹˈeɪt
fətˈælɨti ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ tử vong so với tổng số ca bệnh hoặc sự kiện sức khỏe.

The proportion of deaths to the total number of cases of a disease or health event.

Ví dụ

The COVID-19 fatality rate was 1.8% in the United States.

Tỷ lệ tử vong do COVID-19 là 1,8% ở Hoa Kỳ.

The fatality rate for heart disease is not decreasing in Vietnam.

Tỷ lệ tử vong do bệnh tim không giảm ở Việt Nam.

What is the fatality rate for diabetes in your country?

Tỷ lệ tử vong do tiểu đường ở nước bạn là bao nhiêu?

02

Thước đo thống kê được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của một căn bệnh.

Statistical measure used to evaluate the severity of a disease.

Ví dụ

The fatality rate of COVID-19 was 1.8% in the U.S.

Tỷ lệ tử vong của COVID-19 là 1,8% ở Mỹ.

The fatality rate is not always the best measure of disease severity.

Tỷ lệ tử vong không phải lúc nào cũng là thước đo tốt về mức độ nghiêm trọng của bệnh.

What is the current fatality rate for heart disease in Vietnam?

Tỷ lệ tử vong hiện tại cho bệnh tim ở Việt Nam là bao nhiêu?

03

Thường được sử dụng trong y tế công cộng và dịch tễ học để đánh giá tác động của một đợt bùng phát.

Often used in public health and epidemiology to assess the impact of an outbreak.

Ví dụ

The fatality rate of COVID-19 was 1.5% in the USA.

Tỷ lệ tử vong của COVID-19 là 1,5% ở Mỹ.

The fatality rate does not decrease with better healthcare access.

Tỷ lệ tử vong không giảm với việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

What is the fatality rate for the recent flu outbreak?

Tỷ lệ tử vong cho đợt cúm gần đây là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatality rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatality rate

Không có idiom phù hợp