Bản dịch của từ Fauteuil trong tiếng Việt

Fauteuil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fauteuil (Noun)

fˈoʊtɪl
fˈoʊtɪl
01

Một chiếc ghế bành bọc vải có tay vịn.

An upholstered armchair with open sides.

Ví dụ

The new fauteuil in the community center is very comfortable for everyone.

Chiếc fauteuil mới ở trung tâm cộng đồng rất thoải mái cho mọi người.

The old fauteuil in the library is not suitable for discussions.

Chiếc fauteuil cũ ở thư viện không phù hợp cho các cuộc thảo luận.

Is the fauteuil in the park open for public use?

Chiếc fauteuil trong công viên có mở cửa cho công chúng không?

02

Một loại ghế, thường được thiết kế để thoải mái và sang trọng, thường được sử dụng trong phòng khách hoặc phòng học.

A type of chair, often designed for comfort and elegance, typically used in living rooms or studies.

Ví dụ

The fauteuil in my living room is very comfortable for guests.

Chiếc fauteuil trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.

I do not like the old fauteuil in the study anymore.

Tôi không thích chiếc fauteuil cũ trong phòng làm việc nữa.

Is the fauteuil in your house stylish and comfortable for gatherings?

Chiếc fauteuil trong nhà bạn có phong cách và thoải mái cho các buổi tụ họp không?

03

Một chiếc ghế có nhiều hình dáng và kiểu dáng khác nhau, thường được tìm thấy ở nhà và không gian công cộng.

A chair of various shapes and styles, commonly found in homes and public spaces.

Ví dụ

The fauteuil in my living room is very comfortable for guests.

Chiếc fauteuil trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.

There isn't a fauteuil available at the community center right now.

Hiện tại không có chiếc fauteuil nào tại trung tâm cộng đồng.

Is the fauteuil in the park designed for public use?

Chiếc fauteuil trong công viên có được thiết kế cho công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fauteuil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fauteuil

Không có idiom phù hợp