Bản dịch của từ Fauteuil trong tiếng Việt
Fauteuil

Fauteuil (Noun)
The new fauteuil in the community center is very comfortable for everyone.
Chiếc fauteuil mới ở trung tâm cộng đồng rất thoải mái cho mọi người.
The old fauteuil in the library is not suitable for discussions.
Chiếc fauteuil cũ ở thư viện không phù hợp cho các cuộc thảo luận.
Is the fauteuil in the park open for public use?
Chiếc fauteuil trong công viên có mở cửa cho công chúng không?
The fauteuil in my living room is very comfortable for guests.
Chiếc fauteuil trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.
I do not like the old fauteuil in the study anymore.
Tôi không thích chiếc fauteuil cũ trong phòng làm việc nữa.
Is the fauteuil in your house stylish and comfortable for gatherings?
Chiếc fauteuil trong nhà bạn có phong cách và thoải mái cho các buổi tụ họp không?
The fauteuil in my living room is very comfortable for guests.
Chiếc fauteuil trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.
There isn't a fauteuil available at the community center right now.
Hiện tại không có chiếc fauteuil nào tại trung tâm cộng đồng.
Is the fauteuil in the park designed for public use?
Chiếc fauteuil trong công viên có được thiết kế cho công cộng không?