Bản dịch của từ Favorable reception trong tiếng Việt
Favorable reception

Favorable reception (Adjective)
Bày tỏ sự chấp thuận, khuyến khích hoặc thông cảm.
The new policy received a favorable reception from the public.
Chính sách mới nhận được sự chào đón tán thành từ công chúng.
Critics were not expecting a favorable reception for the controversial proposal.
Những nhà phê bình không mong đợi một sự chào đón tán thành cho đề xuất gây tranh cãi.
Did the candidate's speech get a favorable reception at the event?
Bài phát biểu của ứng cử viên có nhận được sự chào đón tán thành tại sự kiện không?
Favorable reception (Noun)
Sự chào đón, đồng ý hoặc chấp nhận một cách thân thiện hoặc nhiệt tình một ý tưởng, sản phẩm, v.v.
A friendly or enthusiastic welcome agreement or acceptance of an idea product etc.
The new government policy received favorable reception from the public.
Chính sách mới của chính phủ nhận được sự chào đón thuận lợi từ công chúng.
Some controversial topics may not get a favorable reception in society.
Một số chủ đề gây tranh cãi có thể không nhận được sự chào đón thuận lợi trong xã hội.
Did the charity event receive a favorable reception from the attendees?
Liệu sự kiện từ thiện đã nhận được sự chào đón thuận lợi từ khách tham dự chưa?
"Favorable reception" là cụm từ chỉ sự đón nhận tích cực, thường ám chỉ đến cách mà ý tưởng, sản phẩm hoặc cá nhân được công chúng hoặc các nhà phê bình tiếp nhận. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí, tiếp thị hoặc đánh giá nghệ thuật để nhấn mạnh phản ứng thuận lợi từ đối tượng nhận thông tin hoặc sản phẩm.
Cụm từ "favorable reception" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin: "favorabilis", có nghĩa là "được ưu ái" và "receptio", có nghĩa là "tiếp nhận". Trong tiếng Anh, sự kết hợp này phản ánh một trạng thái tích cực khi nhận được sự đón nhận hoặc phản hồi từ người khác. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự chấp nhận hay ủng hộ một ý kiến, sản phẩm, hoặc hành động nào đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chấp thuận trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "favorable reception" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh có thể đánh giá hoặc mô tả phản ứng tích cực của công chúng đối với một sản phẩm hoặc sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong báo chí hoặc phân tích truyền thông, khi đề cập đến sự đón nhận tích cực từ cộng đồng đối với các chương trình, sản phẩm hay ý tưởng mới. Sự sử dụng cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của phản hồi trong giao tiếp và thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp