Bản dịch của từ Fearmongering trong tiếng Việt
Fearmongering

Fearmongering (Noun)
Hành động cố tình khơi dậy nỗi sợ hãi hoặc báo động của công chúng về một vấn đề cụ thể.
The action of deliberately arousing public fear or alarm about a particular issue.
Fearmongering is common in social media during election campaigns.
Sợ hãi thường xuyên xuất hiện trên mạng xã hội trong các chiến dịch bầu cử.
It's important to avoid fearmongering when discussing sensitive topics in society.
Quan trọng tránh xa sự kích động sợ hãi khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm trong xã hội.
Do fearmongering tactics actually influence people's opinions on social issues?
Chiến thuật kích động sợ hãi có thực sự ảnh hưởng đến quan điểm của người dân về các vấn đề xã hội không?
Fearmongering (Verb)
Stop fearmongering about the safety of the COVID-19 vaccine.
Hãy ngừng tạo ra sự hoang mang về sự an toàn của vaccine COVID-19.
She never engages in fearmongering tactics during her IELTS speaking test.
Cô ấy không bao giờ sử dụng các chiến thuật tạo sự hoang mang trong bài thi nói IELTS của mình.
Do you think fearmongering is an effective strategy in social debates?
Bạn có nghĩ rằng tạo ra sự hoang mang là một chiến lược hiệu quả trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Fearmongering là thuật ngữ chỉ hành động cố ý kích thích lo sợ trong công chúng, thường nhằm mục đích thao túng hoặc kiểm soát nhận thức và hành vi của người khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh chính trị, truyền thông và quảng cáo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với một số ví dụ cụ thể về việc phối hợp từ ngữ trong từng khu vực.
Từ "fearmongering" có nguồn gốc từ động từ "mong" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "gây ra". Từ này kết hợp với "fear", nghĩa là "sợ hãi", để chỉ hành động gieo rắc nỗi sợ hãi trong tâm trí người khác. Sự phát triển của từ này liên quan đến các chiến lược thông tin trong chính trị và truyền thông, nơi mà nỗi sợ hãi được khai thác như một công cụ nhằm tạo ra sự chú ý hoặc kiểm soát xã hội.
Từ "fearmongering" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do cách sử dụng ngữ nghĩa tương đối hạn chế và thiên về ngữ cảnh chính trị hoặc truyền thông. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lan truyền nỗi sợ hãi nhằm mục đích thao túng hoặc kiểm soát cảm xúc của công chúng, thường trong bối cảnh báo chí hoặc các chiến dịch chính trị. Sự phổ biến của từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về đạo đức truyền thông và tác động của nó đến xã hội.