Bản dịch của từ Federal bureau of investigation trong tiếng Việt
Federal bureau of investigation
Noun [U/C]

Federal bureau of investigation (Noun)
fˈɛdɚəl bjˈʊɹoʊ ˈʌv ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
fˈɛdɚəl bjˈʊɹoʊ ˈʌv ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
01
Một cơ quan liên bang tại hoa kỳ điều tra và thực thi luật liên bang.
A federal agency in the united states that investigates and enforces federal laws.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cơ quan điều tra chính của bộ tư pháp hoa kỳ.
The principal investigative arm of the u.s. department of justice.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cơ quan nổi tiếng với vai trò trong chống khủng bố, tội phạm mạng và đàn áp tội phạm có tổ chức.
An agency known for its role in counterterrorism, cybercrime, and organized crime suppression.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Federal bureau of investigation
Không có idiom phù hợp