Bản dịch của từ Fenofibrate trong tiếng Việt
Fenofibrate

Fenofibrate (Noun)
(dược học) thuốc điều hòa lipid c₂₀h₂₁clo₄ được dùng bằng đường uống để giảm mức ldl, triglycerid và apolipoprotein b, đồng thời tăng mức hdl và được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng cholesterol máu và tăng triglycerid máu. nó được chuyển hóa ở gan để tạo thành axit fenofibric có hoạt tính dược lý và được bán trên thị trường dưới nhãn hiệu antara, fenoglide, lipofen, lofibra, tricor và triglide.
Pharmacology a lipidregulating drug c₂₀h₂₁clo₄ that is administered orally to reduce levels of ldl triglyceride and apolipoprotein b and increase levels of hdl and is used chiefly to treat hypercholesterolemia and hypertriglyceridemia it is metabolized in the liver to form pharmacologicallyactive fenofibric acid and is marketed under the trademarks antara fenoglide lipofen lofibra tricor and triglide.
Fenofibrate is effective in lowering LDL cholesterol levels in patients.
Fenofibrate có hiệu quả trong việc giảm mức cholesterol LDL ở bệnh nhân.
Fenofibrate does not cure hypercholesterolemia; it only manages symptoms.
Fenofibrate không chữa khỏi bệnh tăng cholesterol máu; nó chỉ quản lý triệu chứng.
Is fenofibrate commonly prescribed for high triglyceride levels in patients?
Fenofibrate có thường được kê đơn cho mức triglyceride cao ở bệnh nhân không?
Fenofibrate là một loại thuốc thuộc nhóm fibrate, chủ yếu được sử dụng để giảm mức lipid trong máu, đặc biệt là triglyceride và cholesterol LDL, trong khi tăng cholesterol HDL. Thuốc này thường được chỉ định cho bệnh nhân mắc hội chứng rối loạn lipid máu. Ở cả Anh và Mỹ, fenofibrate được sử dụng với cùng một tên gọi và cách thức điều trị, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh khi phát âm, cũng như viết và ý nghĩa sử dụng.
Từ "fenofibrate" có nguồn gốc từ các thành phần hóa học. Tiền tố "fen-" xuất phát từ "fenofibrate", ám chỉ đến nhóm phenyl trong cấu trúc phân tử, trong khi "fibrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fibra", nghĩa là "sợi". Fenofibrate được phát triển như một thuốc điều trị tăng cholesterol và triglyceride, có vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Sự kết hợp của các thành phần này phản ánh tác dụng và cấu trúc phức tạp của nó trong y tế hiện đại.
Fenofibrate là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến điều trị các rối loạn lipid máu. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể không thường xuyên xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc, và viết, vì nó có tính chuyên môn cao. Tuy nhiên, trong các tình huống như thảo luận về sức khỏe, thuốc, hoặc nghiên cứu y khoa, fenofibrate được sử dụng để mô tả một loại thuốc làm giảm cholesterol và triglyceride trong máu, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong quản lý bệnh lý tim mạch.