Bản dịch của từ Ferried trong tiếng Việt
Ferried

Ferried (Verb)
The volunteers ferried food to families in need during the pandemic.
Các tình nguyện viên đã vận chuyển thực phẩm đến các gia đình cần giúp đỡ trong đại dịch.
They did not ferried the supplies to the remote village last week.
Họ đã không vận chuyển hàng hóa đến ngôi làng hẻo lánh tuần trước.
Did the organization ferried people to the event last Saturday?
Tổ chức đã vận chuyển mọi người đến sự kiện vào thứ Bảy tuần trước chưa?
Dạng động từ của Ferried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ferry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ferried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ferried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ferries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ferrying |
Họ từ
Từ "ferried" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "ferry", có nghĩa là vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách qua một đoạn nước, thường bằng phà. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh, mặc dù "ferry" trong tiếng Anh Anh có thể thiết lập nhiều hơn về dịch vụ công cộng. Phiên âm giữa hai dạng tiếng Anh cũng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu, nhưng ý nghĩa và cách thức sử dụng chung không có sự phân biệt rõ rệt.
Từ "ferried" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ferre", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc chuyển người hoặc hàng hóa qua các con sông hoặc vùng nước bằng thuyền. Việc sử dụng "ferried" trong tiếng Anh hiện đại chỉ hoạt động vận chuyển, thường là qua các hành trình ngắn và có sự giám sát, thể hiện rõ sự liên kết giữa nghĩa gốc và ứng dụng ngày nay.
Từ "ferried" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi nó ít được sử dụng so với các từ đồng nghĩa phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh giao thông và phương tiện, "ferried" thường được dùng để chỉ hành động vận chuyển người hoặc hàng hóa qua một dòng nước bằng phà. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả lịch sử hoặc du lịch, liên quan đến các chuyến đi bằng phà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


