Bản dịch của từ Ferries trong tiếng Việt
Ferries

Ferries (Noun Countable)
The ferries in Seattle transport thousands of passengers daily across the bay.
Các phà ở Seattle vận chuyển hàng nghìn hành khách mỗi ngày qua vịnh.
Ferries do not operate during severe weather conditions in many regions.
Các phà không hoạt động trong điều kiện thời tiết xấu ở nhiều khu vực.
Do ferries run frequently between San Francisco and Oakland on weekends?
Các phà có chạy thường xuyên giữa San Francisco và Oakland vào cuối tuần không?
Ferries (Verb)
The ferries transport thousands of people during the summer holidays.
Các phà vận chuyển hàng ngàn người trong kỳ nghỉ hè.
Ferries do not transport cars during bad weather conditions.
Các phà không vận chuyển xe hơi trong điều kiện thời tiết xấu.
Do ferries transport goods between islands in the social sector?
Các phà có vận chuyển hàng hóa giữa các đảo trong lĩnh vực xã hội không?
Dạng động từ của Ferries (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ferry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ferried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ferried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ferries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ferrying |
Họ từ
Từ "ferries" trong tiếng Anh chỉ các phương tiện giao thông đường thủy, thường được sử dụng để vận chuyển hành khách và hàng hóa qua các đoạn đường nước nhất định. Ở Anh, thuật ngữ này thường chỉ những tàu lớn hơn với nhiều tiện nghi, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ám chỉ các tàu nhỏ hơn, chủ yếu phục vụ cho việc qua lại giữa các hòn đảo và bờ biển. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và ngữ cảnh mà từ xuất hiện.
Từ "ferries" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferire", có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Ban đầu, "ferie" được sử dụng để chỉ các chuyến đi qua lại giữa hai bờ của một con sông hoặc kênh. Qua thời gian, từ này đã phát triển để ám chỉ những phương tiện vận chuyển lớn hơn, cho phép di chuyển hàng hóa và hành khách qua các vùng nước. Sự kết hợp giữa nghĩa thông thường và ứng dụng thực tế đã giúp từ này duy trì sự liên quan với hoạt động vận tải hiện đại.
Từ "ferries" khá phổ biến trong tài liệu thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về phương tiện giao thông và du lịch. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về các dự án hạ tầng hoặc ngành du lịch. Ngoài ra, "ferries" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vận tải đường thủy và du lịch giữa các đảo, góp phần vào việc nghiên cứu địa lý và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


