Bản dịch của từ Ferry accident trong tiếng Việt
Ferry accident
Noun [U/C]

Ferry accident(Noun)
fˈɛɹi ˈæksədənt
fˈɛɹi ˈæksədənt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự kiện mà trong đó hành khách hoặc hàng hóa có thể bị đe dọa do sự cố hoạt động.
An event during which passengers or cargo may be endangered due to operational failures.
Ví dụ
