Bản dịch của từ Ferry accident trong tiếng Việt

Ferry accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferry accident(Noun)

fˈɛɹi ˈæksədənt
fˈɛɹi ˈæksədənt
01

Một sự cố liên quan đến một chiếc phà có thể gây hại hoặc thiệt hại.

An incident involving a ferry that can cause harm or damage.

Ví dụ
02

Một tình huống trong đó một chiếc phà va chạm với một phương tiện hoặc vật thể khác.

A situation where a ferry collides with another vessel or object.

Ví dụ
03

Một sự kiện mà trong đó hành khách hoặc hàng hóa có thể bị đe dọa do sự cố hoạt động.

An event during which passengers or cargo may be endangered due to operational failures.

Ví dụ