Bản dịch của từ Few days off trong tiếng Việt

Few days off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Few days off (Idiom)

01

Một khoảng thời gian ngắn không làm việc hoặc nghĩa vụ.

A short period of time away from work or duty.

Ví dụ

I need a few days off to recharge my batteries.

Tôi cần vài ngày nghỉ để nạp năng lượng.

She didn't take a few days off before the big event.

Cô ấy không nghỉ vài ngày trước sự kiện lớn.

Do you think taking a few days off is beneficial?

Bạn nghĩ việc nghỉ vài ngày có lợi ích không?

I need a few days off to relax after the exam.

Tôi cần một vài ngày nghỉ để thư giãn sau kỳ thi.

She never takes a few days off from her busy schedule.

Cô ấy không bao giờ nghỉ một vài ngày khỏi lịch trình bận rộn của mình.

02

Một thời gian nghỉ ngơi ngắn để thư giãn hoặc nạp lại năng lượng.

A brief break to relax or recharge.

Ví dụ

I really need a few days off to destress before the exam.

Tôi thực sự cần một vài ngày nghỉ để giảm căng thẳng trước kỳ thi.

It's important not to take a few days off right before the test.

Quan trọng là không nên nghỉ vài ngày trước bài kiểm tra.

Do you think having a few days off can improve your performance?

Bạn nghĩ rằng việc nghỉ vài ngày có thể cải thiện hiệu suất của bạn không?

I need a few days off to rest before my IELTS exam.

Tôi cần vài ngày nghỉ để nghỉ trước kỳ thi IELTS của tôi.

She never takes a few days off, always busy preparing for tests.

Cô ấy không bao giờ nghỉ vài ngày, luôn bận rộn chuẩn bị cho các bài kiểm tra.

03

Một thời gian không chính thức nghỉ ngơi từ các hoạt động thường xuyên.

An informal time off from regular activities.

Ví dụ

I enjoyed a few days off after finishing my IELTS exam.

Tôi đã thích thú với vài ngày nghỉ sau khi hoàn thành bài thi IELTS của mình.

She didn't take a few days off before the speaking test.

Cô ấy không nghỉ vài ngày trước bài thi nói.

Did you plan to have a few days off before the writing task?

Bạn có dự định nghỉ vài ngày trước bài viết không?

I need a few days off to recharge my energy.

Tôi cần một vài ngày nghỉ để nạp năng lượng.

She didn't take a few days off before the exam.

Cô ấy không nghỉ vài ngày trước kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/few days off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Few days off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.