Bản dịch của từ Recharge trong tiếng Việt
Recharge
Recharge (Noun)
Việc bổ sung tầng chứa nước bằng cách hấp thụ nước.
The replenishment of an aquifer by the absorption of water.
The recharge of groundwater is essential for sustainable agriculture.
Việc nạp nước ngầm là cần thiết cho nông nghiệp bền vững.
The recharge rate of the aquifer has decreased due to urbanization.
Tốc độ nạp của lớp nước ngầm đã giảm do đô thị hóa.
Efforts are being made to enhance the recharge capacity of water sources.
Đang có nỗ lực để nâng cao khả năng nạp của các nguồn nước.
Dạng danh từ của Recharge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recharge | Recharges |
Recharge (Verb)
Khôi phục năng lượng điện trong (pin hoặc thiết bị hoạt động bằng pin) bằng cách kết nối nó với nguồn điện.
Restore electrical energy in a battery or a batteryoperated device by connecting it to a power supply.
She needs to recharge her phone after a long day of work.
Cô ấy cần nạp lại điện thoại sau một ngày làm việc dài.
The event organizer must recharge the venue's sound system before the concert.
Người tổ chức sự kiện phải nạp lại hệ thống âm thanh của địa điểm trước buổi hòa nhạc.
Students often recharge their laptops in the library during study sessions.
Sinh viên thường nạp lại laptop của họ ở thư viện trong các buổi học.
Dạng động từ của Recharge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recharging |
Từ "recharge" có nghĩa là nạp lại năng lượng hoặc khôi phục sức mạnh cho một thiết bị hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, "recharge" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, về mặt phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách nhấn trọng âm. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường liên quan đến việc nạp pin cho thiết bị điện tử.
Từ “recharge” có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố “re-” có nghĩa là "làm lại" và động từ “chargare” có nghĩa là "gánh vác" hoặc "nạp đầy". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 19, với ý nghĩa ban đầu là nạp lại năng lượng cho thiết bị hoặc vật dụng đã sử dụng. Ngày nay, “recharge” thường được sử dụng để chỉ hành động nạp lại năng lượng cho pin hoặc thiết bị điện tử, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và nhu cầu bổ sung năng lượng cho các thiết bị hiện đại.
Từ "recharge" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ và cuộc sống hiện đại. Trong bối cảnh học thuật, nó thường ám chỉ việc nạp lại năng lượng hoặc tài nguyên, như điện năng cho thiết bị. Ngoài ra, "recharge" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, như việc nghỉ ngơi để phục hồi năng lượng tinh thần, thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp