Bản dịch của từ Fi trong tiếng Việt

Fi

Noun [U/C] Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fi (Noun)

fˈɑɪ
fˈi
01

(âm nhạc) âm tiết solfeggio dùng để biểu thị độ sắc của nốt thứ tư trong âm giai trưởng.

(music) the solfeggio syllable used to indicate the sharp of the fourth note of a major scale.

Ví dụ

In music class, we learned about the note fi in scales.

Trong lớp nhạc, chúng tôi đã học về nốt fi trong các thang âm.

Students do not often use the term fi in their discussions.

Học sinh không thường sử dụng thuật ngữ fi trong các cuộc thảo luận.

What does the note fi represent in a major scale?

Nốt fi đại diện cho điều gì trong một thang âm trưởng?

Fi (Preposition)

fˈɑɪ
fˈi
01

(jamaica) dạng thay thế của to.

(jamaica) alternative form of to.

Ví dụ

She is fi her friends at the community center every Saturday.

Cô ấy ở với bạn bè tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy.

He is not fi the negative impact of social media on youth.

Anh ấy không ở với tác động tiêu cực của mạng xã hội đối với thanh niên.

Are they fi the upcoming social event in the neighborhood?

Họ có tham gia sự kiện xã hội sắp tới trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fi

Không có idiom phù hợp