Bản dịch của từ Fiberglass rod trong tiếng Việt

Fiberglass rod

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiberglass rod (Idiom)

01

Được sử dụng một cách ẩn dụ để thể hiện một cái gì đó mạnh mẽ nhưng linh hoạt.

Used metaphorically to represent something strong yet flexible.

Ví dụ

She is a fiberglass rod in our community, strong yet flexible.

Cô ấy là một thanh sợi thủy tinh trong cộng đồng, mạnh mẽ nhưng linh hoạt.

He is not a fiberglass rod; he often gives up easily.

Anh ấy không phải là một thanh sợi thủy tinh; anh ấy thường dễ bỏ cuộc.

Is she really a fiberglass rod in social situations?

Cô ấy thực sự là một thanh sợi thủy tinh trong các tình huống xã hội không?

02

Thường ngụ ý độ bền trong bối cảnh xây dựng hoặc vật liệu.

Often implies durability in construction or material context.

Ví dụ

The fiberglass rod ensures durability in the community center's construction project.

Gậy sợi thủy tinh đảm bảo độ bền trong dự án xây dựng trung tâm cộng đồng.

The fiberglass rod did not break during the social event setup.

Gậy sợi thủy tinh không bị gãy trong việc chuẩn bị sự kiện xã hội.

Can the fiberglass rod withstand harsh weather during outdoor social activities?

Gậy sợi thủy tinh có thể chịu đựng thời tiết khắc nghiệt trong các hoạt động xã hội ngoài trời không?

03

Cần câu sợi thủy tinh là một loại cần câu linh hoạt được làm từ sợi thủy tinh.

A fiberglass rod is a type of flexible fishing rod made from fiberglass.

Ví dụ

He uses a fiberglass rod for fishing in local community lakes.

Anh ấy sử dụng cần câu bằng sợi thủy tinh để câu cá ở hồ địa phương.

They do not prefer fiberglass rods for deep-sea fishing trips.

Họ không thích cần câu bằng sợi thủy tinh cho các chuyến câu cá ở biển sâu.

Do you think fiberglass rods are better than traditional wooden ones?

Bạn có nghĩ rằng cần câu bằng sợi thủy tinh tốt hơn cần câu gỗ truyền thống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fiberglass rod cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiberglass rod

Không có idiom phù hợp