Bản dịch của từ Field service trong tiếng Việt
Field service

Field service (Noun)
Field service workers help communities during natural disasters like hurricanes.
Nhân viên dịch vụ hiện trường giúp cộng đồng trong thiên tai như bão.
Field service teams do not operate from a central office in emergencies.
Các đội dịch vụ hiện trường không hoạt động từ văn phòng trung tâm trong tình huống khẩn cấp.
What role does field service play in community support during crises?
Vai trò của dịch vụ hiện trường trong hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng là gì?
Công việc bảo trì và sửa chữa được thực hiện tại chỗ tại các địa điểm của khách hàng.
Maintenance and repair work conducted on-site at customer locations.
The field service team repaired the community center's heating system last week.
Đội bảo trì đã sửa hệ thống sưởi của trung tâm cộng đồng tuần trước.
Field service does not include repairs done in a workshop environment.
Dịch vụ bảo trì không bao gồm sửa chữa tại xưởng.
Does the field service cover repairs for public parks and recreational areas?
Dịch vụ bảo trì có bao gồm sửa chữa cho công viên công cộng không?
Sự triển khai nhân sự và tài nguyên để cung cấp hỗ trợ và dịch vụ tại một khu vực xác định.
The deployment of personnel and resources to provide support and service in a designated area.
The field service team helped 200 families during the recent flood.
Đội dịch vụ hiện trường đã giúp 200 gia đình trong trận lũ gần đây.
The field service did not reach the remote village last month.
Dịch vụ hiện trường đã không đến được ngôi làng hẻo lánh tháng trước.
Did the field service assist the homeless shelter last winter?
Dịch vụ hiện trường đã hỗ trợ nơi trú ẩn cho người vô gia cư mùa đông trước chưa?