Bản dịch của từ Field service trong tiếng Việt

Field service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Field service (Noun)

fild sˈɝɹvɪs
fild sˈɝɹvɪs
01

Dịch vụ thực hiện tại địa điểm thay vì tại một địa điểm cố định.

A type of service performed in the field rather than at a fixed location.

Ví dụ

Field service workers help communities during natural disasters like hurricanes.

Nhân viên dịch vụ hiện trường giúp cộng đồng trong thiên tai như bão.

Field service teams do not operate from a central office in emergencies.

Các đội dịch vụ hiện trường không hoạt động từ văn phòng trung tâm trong tình huống khẩn cấp.

What role does field service play in community support during crises?

Vai trò của dịch vụ hiện trường trong hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng là gì?

02

Công việc bảo trì và sửa chữa được thực hiện tại chỗ tại các địa điểm của khách hàng.

Maintenance and repair work conducted on-site at customer locations.

Ví dụ

The field service team repaired the community center's heating system last week.

Đội bảo trì đã sửa hệ thống sưởi của trung tâm cộng đồng tuần trước.

Field service does not include repairs done in a workshop environment.

Dịch vụ bảo trì không bao gồm sửa chữa tại xưởng.

Does the field service cover repairs for public parks and recreational areas?

Dịch vụ bảo trì có bao gồm sửa chữa cho công viên công cộng không?

03

Sự triển khai nhân sự và tài nguyên để cung cấp hỗ trợ và dịch vụ tại một khu vực xác định.

The deployment of personnel and resources to provide support and service in a designated area.

Ví dụ

The field service team helped 200 families during the recent flood.

Đội dịch vụ hiện trường đã giúp 200 gia đình trong trận lũ gần đây.

The field service did not reach the remote village last month.

Dịch vụ hiện trường đã không đến được ngôi làng hẻo lánh tháng trước.

Did the field service assist the homeless shelter last winter?

Dịch vụ hiện trường đã hỗ trợ nơi trú ẩn cho người vô gia cư mùa đông trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/field service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Field service

Không có idiom phù hợp