Bản dịch của từ Financial structure trong tiếng Việt
Financial structure

Financial structure (Noun)
Hệ thống các sắp xếp tài chính hoặc tổ chức định hình sức khỏe kinh tế của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
The system of financial arrangements or institutions that shape the economic health of a business or organization.
The financial structure of the nonprofit affects its ability to help others.
Cấu trúc tài chính của tổ chức phi lợi nhuận ảnh hưởng đến khả năng giúp đỡ người khác.
The financial structure does not support small businesses in our community.
Cấu trúc tài chính không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng của chúng tôi.
How does the financial structure impact social programs in our city?
Cấu trúc tài chính ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong thành phố chúng ta như thế nào?
The financial structure of ABC Charity relies on donations and grants.
Cấu trúc tài chính của Tổ chức ABC dựa vào quyên góp và tài trợ.
Many nonprofits do not have a strong financial structure for sustainability.
Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không có cấu trúc tài chính vững mạnh cho sự bền vững.
Does the financial structure of local NGOs support their community programs?
Cấu trúc tài chính của các tổ chức phi lợi nhuận địa phương có hỗ trợ chương trình cộng đồng không?
Một khung công nhận các nguồn lực tài chính được phân bổ và quản lý trong một tổ chức.
A framework that outlines how financial resources are allocated and managed in an organization.
The financial structure of the charity ensures funds are well managed.
Cấu trúc tài chính của tổ chức từ thiện đảm bảo quỹ được quản lý tốt.
Nonprofits often lack a clear financial structure for resource allocation.
Các tổ chức phi lợi nhuận thường thiếu cấu trúc tài chính rõ ràng cho phân bổ nguồn lực.
What is the financial structure of local social organizations in Vietnam?
Cấu trúc tài chính của các tổ chức xã hội địa phương ở Việt Nam là gì?