Bản dịch của từ Fine print at the bottom trong tiếng Việt
Fine print at the bottom
Fine print at the bottom (Noun)
Phần nhỏ, thường bị ẩn, của tài liệu chứa thông tin quan trọng.
The small often hidden part of a document containing important information.
Always read the fine print at the bottom of contracts.
Luôn đọc các điều khoản ở dưới cùng của hợp đồng.
Many people ignore the fine print at the bottom of agreements.
Nhiều người bỏ qua các điều khoản ở dưới cùng của thỏa thuận.
Did you check the fine print at the bottom of the lease?
Bạn đã kiểm tra các điều khoản ở dưới cùng của hợp đồng thuê chưa?
Fine print at the bottom (Idiom)
Các chi tiết hoặc điều kiện quan trọng không dễ nhận thấy hoặc không rõ ràng ngay lập tức.
Important details or conditions that are not easily noticeable or immediately clear.
The fine print at the bottom revealed hidden fees for the service.
Các điều khoản quan trọng ở dưới cùng tiết lộ phí ẩn cho dịch vụ.
I didn't notice the fine print at the bottom of the contract.
Tôi không để ý đến các điều khoản quan trọng ở dưới cùng hợp đồng.
Did you read the fine print at the bottom of the agreement?
Bạn đã đọc các điều khoản quan trọng ở dưới cùng của thỏa thuận chưa?
"Fine print" là thuật ngữ chỉ các điều khoản hoặc điều kiện đặc biệt thường được viết bằng chữ nhỏ và nằm ở cuối tài liệu hợp đồng hoặc quảng cáo. Thuật ngữ này có thể được hiểu là những điều khoản ít chú ý hơn nhưng chứa đựng thông tin quan trọng, có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người ký kết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fine print" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "small print" có thể được ưa chuộng hơn ở Anh.
Cụm từ "fine print" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ phần chữ in nhỏ thường xuất hiện trong hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ chữ Latinh "finis", nghĩa là "cuối cùng". Trong lịch sử, phần chữ in nhỏ này thường chứa thông tin quan trọng nhưng dễ bị bỏ qua. Sự kết hợp này phản ánh tính chất thiết yếu của thông tin mà người đọc có thể không chú ý và đang liên quan mật thiết đến việc hiểu biết đầy đủ về nội dung hợp đồng.
Cụm từ "fine print at the bottom" thường liên quan đến các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc pháp lý, đặc biệt là khi nhấn mạnh những thông tin quan trọng mà người đọc cần lưu ý để tránh hiểu lầm trong giao dịch hoặc hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp