Bản dịch của từ Fine-tooth trong tiếng Việt

Fine-tooth

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fine-tooth (Adjective)

fin tuɵ
fin tuɵ
01

Của cái dũa, cái cưa hoặc dụng cụ có răng khác: có những chiếc răng mỏng và khít nhau.

Of a file saw or other toothed implement having thin closely set teeth.

Ví dụ

Her fine-tooth comb search for errors in her essay paid off.

Việc tìm lỗi kỹ lưỡng bằng lược răng cưa của cô ấy đã thành công.

He never does a fine-tooth analysis of his writing, leading to mistakes.

Anh ấy không bao giờ phân tích kỹ lưỡng văn chương của mình, dẫn đến sai lầm.

Did you use a fine-tooth approach to check your IELTS essay thoroughly?

Bạn đã sử dụng cách tiếp cận kỹ lưỡng để kiểm tra bài luận IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fine-tooth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine-tooth

Go over something with a fine-tooth comb

ɡˈoʊ ˈoʊvɚ sˈʌmθɨŋ wˈɪð ə fˈaɪn-tˈuθ kˈoʊm

Dài dòng văn tự/ Lắm chuyện

To search through something very carefully.

She examined the contract with a fine-tooth comb.

Cô ấy kiểm tra hợp đồng một cách cẩn thận.

Thành ngữ cùng nghĩa: search something with a fine tooth comb...

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.