Bản dịch của từ Finger plate trong tiếng Việt
Finger plate
Noun [U/C]

Finger plate (Noun)
fˈɪŋgəɹ pleɪt
fˈɪŋgəɹ pleɪt
01
Một tấm phẳng được thiết kế để sử dụng với ngón tay, thường là một phần của yếu tố cơ khí hoặc trang trí.
A flat plate designed for use with the fingers, often as a part of a mechanical or decorative element.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tấm bảo vệ được sử dụng trong kỹ thuật hoặc máy móc để bảo vệ ngón tay khỏi bị thương.
A protective plate used in engineering or machinery to shield fingers from injury.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Finger plate
Không có idiom phù hợp