Bản dịch của từ Finger plate trong tiếng Việt

Finger plate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finger plate (Noun)

fˈɪŋgəɹ pleɪt
fˈɪŋgəɹ pleɪt
01

Một tấm phẳng được thiết kế để sử dụng với ngón tay, thường là một phần của yếu tố cơ khí hoặc trang trí.

A flat plate designed for use with the fingers, often as a part of a mechanical or decorative element.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tấm bảo vệ được sử dụng trong kỹ thuật hoặc máy móc để bảo vệ ngón tay khỏi bị thương.

A protective plate used in engineering or machinery to shield fingers from injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành phần trong đồ dùng ăn uống, thường được sử dụng để đặt ngón tay trong khi cầm cốc hoặc ly.

A component in tableware, often used to rest the fingers while holding a cup or glass.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finger plate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finger plate

Không có idiom phù hợp