Bản dịch của từ Fingerstyle trong tiếng Việt
Fingerstyle

Fingerstyle (Adjective)
Chỉ định kỹ thuật chơi ghi-ta, đàn banjo, v.v. bằng cách gảy dây bằng ngón tay thay vì bằng miếng gảy; chơi hoặc được chơi bằng kỹ thuật này; của hoặc liên quan đến kỹ thuật này.
Designating a technique for playing a guitar banjo etc by plucking the strings with the fingers instead of with a plectrum that plays or is played using this technique of or relating to this technique.
Fingerstyle music is popular among acoustic guitar enthusiasts.
Âm nhạc fingerstyle phổ biến trong cộng đồng người yêu guitar cổ điển.
Some people find fingerstyle playing more challenging than using a pick.
Một số người thấy việc chơi fingerstyle khó hơn so với dùng đàn.
Is fingerstyle technique commonly used in traditional folk music performances?
Kỹ thuật fingerstyle thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc dân gian truyền thống không?
Fingerstyle (Noun)
Fingerstyle is a popular technique among acoustic guitar players.
Fingerstyle là một kỹ thuật phổ biến giữa người chơi guitar acoustics.
Some musicians find fingerstyle difficult to master due to its complexity.
Một số nhạc sĩ thấy việc chơi fingerstyle khó khăn vì sự phức tạp của nó.
Do you think fingerstyle playing enhances the emotional connection with the audience?
Bạn có nghĩ rằng việc chơi fingerstyle tăng cường mối kết nối cảm xúc với khán giả không?
Fingerstyle (Adverb)
He played the guitar fingerstyle during the talent show.
Anh ta đã chơi guitar theo phong cách fingerstyle trong chương trình tài năng.
She can't play banjo fingerstyle, she prefers using a plectrum.
Cô ấy không thể chơi banjo theo phong cách fingerstyle, cô ấy thích sử dụng cái gảy.
Did you learn how to play ukulele fingerstyle for the performance?
Bạn có học cách chơi ukulele theo phong cách fingerstyle cho buổi biểu diễn không?
Fingerstyle là một kỹ thuật chơi nhạc cụ, chủ yếu là guitar, trong đó người nghệ sĩ sử dụng các ngón tay thay vì dụng cụ gảy để tạo ra âm thanh. Kỹ thuật này cho phép người chơi thực hiện các giai điệu, hợp âm và nhịp điệu một cách linh hoạt và phong phú. Tuy nhiên, thuật ngữ "fingerstyle" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm và ý nghĩa của từ này đều tương đồng, được sử dụng phổ biến trong các thể loại nhạc dân gian và nhạc cổ điển.
Từ "fingerstyle" có nguồn gốc từ hai phần: "finger" và "style". "Finger" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fingras", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *fingraz, liên quan đến các từ trong tiếng Bắc Âu cổ. "Style" đến từ tiếng Latin "stilus", nghĩa là bút viết, phản ánh cách thức thể hiện. Khái niệm "fingerstyle" trong âm nhạc, đặc biệt là guitar, chỉ kỹ thuật chơi sử dụng các ngón tay thay vì dụng cụ, thể hiện sự tinh tế và cá tính nghệ thuật, gắn liền với lịch sử phát triển của nhạc cụ này.
Từ "fingerstyle" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt là khi nói về kỹ thuật chơi guitar. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu liên quan đến chủ đề âm nhạc hoặc nghệ thuật trong phần viết và nói. Ngoài ra, "fingerstyle" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong cách biểu diễn, kỹ thuật âm nhạc, và các khóa học giáo dục âm nhạc.