Bản dịch của từ Fire engine trong tiếng Việt
Fire engine

Fire engine (Noun)
The fire engine was a marvel of engineering in the 19th century.
Xe cứu hỏa là một tuyệt tác của kỹ thuật vào thế kỷ 19.
The town celebrated the arrival of the new fire engine.
Thị trấn ăn mừng sự xuất hiện của xe cứu hỏa mới.
The fire engine was a symbol of progress in the community.
Xe cứu hỏa là biểu tượng của sự tiến bộ trong cộng đồng.
(chữa cháy) xe chữa cháy dùng để bơm nước chữa cháy. thông thường, xe cứu hỏa mang theo nguồn cung cấp nước và có khả năng kết nối với nguồn cung cấp nước bên ngoài.
(firefighting) a vehicle used by firefighters to pump water to fight a fire. typically, a fire engine carries a supply of water and has the ability to connect to an external water supply.
The fire engine rushed to the burning building to extinguish flames.
Xe cứu hỏa lao đến tòa nhà đang cháy để dập tắt ngọn lửa.
The fire engine's siren blared through the neighborhood during the emergency.
Còi báo động của xe cứu hỏa vang lên khắp khu vực lân cận trong trường hợp khẩn cấp.
The firefighters quickly deployed the fire engine to save lives and property.
Lính cứu hỏa đã nhanh chóng triển khai xe cứu hỏa để cứu người và tài sản.
"Fire engine" là thuật ngữ chỉ xe cứu hoả, được sử dụng để vận chuyển lính cứu hoả và thiết bị chữa cháy đến hiện trường vụ hỏa hoạn. Trong tiếng Anh, cụm từ này có mặt trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở một số vùng của Vương quốc Anh, thuật ngữ "fire truck" cũng phổ biến. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ âm và một số nghĩa mở rộng, khi "fire truck" có thể chỉ về các phương tiện lớn hơn, bao gồm cả xe cứu thương và bốc cứu. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên môn, cả hai thuật ngữ thường được hiểu đồng nghĩa.
Thuật ngữ "fire engine" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "fire" có nguồn gốc từ từ Latin "ignis" có nghĩa là lửa, và "engine" bắt nguồn từ từ Latin "ingenium", nghĩa là máy móc hoặc thiết bị. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của phương tiện nhằm kiểm soát và dập tắt lửa. Lịch sử phát triển từ những chiếc xe kéo thủ công đến những cơ giới hiện đại đã minh chứng cho sự tiến bộ trong công nghệ cứu hỏa, có ảnh hưởng lớn đến việc bảo vệ an toàn công cộng.
Từ "fire engine" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể được đề cập đến các tình huống khẩn cấp hoặc dịch vụ công cộng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn cháy nổ, cứu hỏa, và các hoạt động cứu hộ. Sự hiện diện của "fire engine" trong các văn bản mô tả phục vụ sự hiểu biết về vai trò quan trọng của nó trong bảo vệ cộng đồng khỏi các sự cố về hỏa hoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp