Bản dịch của từ Fire engine trong tiếng Việt

Fire engine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire engine (Noun)

fɑɪɚ ˈɛndʒn̩
fɑɪɚ ˈɛndʒn̩
01

(từ cũ) động cơ hơi nước.

(archaic) steam engine.

Ví dụ

The fire engine was a marvel of engineering in the 19th century.

Xe cứu hỏa là một tuyệt tác của kỹ thuật vào thế kỷ 19.

The town celebrated the arrival of the new fire engine.

Thị trấn ăn mừng sự xuất hiện của xe cứu hỏa mới.

The fire engine was a symbol of progress in the community.

Xe cứu hỏa là biểu tượng của sự tiến bộ trong cộng đồng.

02

(chữa cháy) xe chữa cháy dùng để bơm nước chữa cháy. thông thường, xe cứu hỏa mang theo nguồn cung cấp nước và có khả năng kết nối với nguồn cung cấp nước bên ngoài.

(firefighting) a vehicle used by firefighters to pump water to fight a fire. typically, a fire engine carries a supply of water and has the ability to connect to an external water supply.

Ví dụ

The fire engine rushed to the burning building to extinguish flames.

Xe cứu hỏa lao đến tòa nhà đang cháy để dập tắt ngọn lửa.

The fire engine's siren blared through the neighborhood during the emergency.

Còi báo động của xe cứu hỏa vang lên khắp khu vực lân cận trong trường hợp khẩn cấp.

The firefighters quickly deployed the fire engine to save lives and property.

Lính cứu hỏa đã nhanh chóng triển khai xe cứu hỏa để cứu người và tài sản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire engine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire engine

Không có idiom phù hợp