Bản dịch của từ Fire extinguisher trong tiếng Việt
Fire extinguisher

Fire extinguisher (Noun)
Một thiết bị có thể dùng để dập lửa. thông thường là một xi lanh di động chứa đầy carbon dioxide, bột khô hoặc nước, trong hai trường hợp sau có một số phương tiện tạo áp suất cho xi lanh để đẩy chất bên trong ra ngoài.
A device that can be used to put out a fire. usually a portable cylinder filled with carbon dioxide, dry powder or water, in the latter two cases with some means of pressurising the cylinder to expel the contents.
The office building had fire extinguishers on every floor.
Toà nhà văn phòng có đầy đủ bộ phục vụ cháy.
The fire department demonstrated how to use a fire extinguisher.
Đội cảnh sát chữa cháy giải thích cách sử dụng bộ phục vụ cháy.
The school conducted a fire drill to practice using fire extinguishers.
Trường học tổ chức bài tập cháy để luyện tập sử dụng
Bình chữa cháy là thiết bị phòng cháy chữa cháy nhằm kiểm soát hoặc dập tắt đám cháy. Bình thường được chế tạo từ kim loại hoặc nhựa, chứa chất chữa cháy có thể là bọt, bột hoặc CO2. Tại Anh và Mỹ, "fire extinguisher" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể ưa chuộng từ "extinguisher" hơn, trong khi người Mỹ sử dụng đầy đủ cụm từ. Sự khác biệt trong sắc thái ngữ nghĩa thường không đáng kể.
Từ "fire extinguisher" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "fire" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fyr" và "extinguisher" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extinguere", nghĩa là "dập tắt". Cụm từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ những thiết bị chuyên dụng nhằm dập tắt lửa. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của thiết bị, đó là ngăn chặn và kiểm soát hỏa hoạn, thể hiện tầm quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cháy nổ trong cuộc sống hiện đại.
Từ "fire extinguisher" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, nơi đề cập đến an toàn phòng cháy chữa cháy. Trong các bài nói và viết, sinh viên có thể trình bày về các biện pháp bảo đảm an toàn, tại các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản hướng dẫn an toàn lao động, quy định pháp luật về phòng cháy chữa cháy và trong môi trường giáo dục về an toàn.