Bản dịch của từ Fire fang trong tiếng Việt
Fire fang
Noun [U/C]
Fire fang (Noun)
fˈaɪɹfˌæŋ
fˈaɪɹfˌæŋ
Ví dụ
The fire fang incident caused a stir in the community.
Vụ sự cố về hỏa fang gây xôn xao trong cộng đồng.
The fire fang damage affected many households in the neighborhood.
Thiệt hại do hỏa fang ảnh hưởng đến nhiều hộ gia đình trong khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fire fang
Không có idiom phù hợp