Bản dịch của từ Fire fang trong tiếng Việt

Fire fang

Noun [U/C]

Fire fang (Noun)

fˈaɪɹfˌæŋ
fˈaɪɹfˌæŋ
01

Thiệt hại do nhiệt độ quá cao hoặc làm khô quá nhanh; = phun lửa. trong quá trình sử dụng sớm cũng: †malt bị hư hỏng theo cách này (lỗi thời).

Damage resulting from excessive heat or too rapid drying; = fire-fanging. in early use also: †malt damaged in this way (obsolete).

Ví dụ

The fire fang incident caused a stir in the community.

Vụ sự cố về hỏa fang gây xôn xao trong cộng đồng.

The fire fang damage affected many households in the neighborhood.

Thiệt hại do hỏa fang ảnh hưởng đến nhiều hộ gia đình trong khu phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire fang

Không có idiom phù hợp