Bản dịch của từ First in, best dressed trong tiếng Việt
First in, best dressed

First in, best dressed (Phrase)
At the party, first in, best dressed got the best food.
Tại bữa tiệc, đến sớm nhất, ăn mặc đẹp nhất có đồ ăn ngon nhất.
She didn't believe in first in, best dressed at the event.
Cô ấy không tin vào câu nói đến sớm nhất, ăn mặc đẹp nhất tại sự kiện.
Is first in, best dressed true for the job interviews?
Câu nói đến sớm nhất, ăn mặc đẹp nhất có đúng cho phỏng vấn xin việc không?
In social events, first in, best dressed often applies to seating choices.
Trong các sự kiện xã hội, ai đến trước sẽ có chỗ ngồi tốt.
Many people don't believe first in, best dressed is always true.
Nhiều người không tin rằng ai đến trước sẽ luôn có lợi.
Is first in, best dressed a common saying in social gatherings?
Câu nói 'ai đến trước sẽ có lợi' có phổ biến trong các buổi gặp gỡ không?
At the party, first in, best dressed was clearly the theme.
Tại bữa tiệc, người đến trước, ăn mặc đẹp là chủ đề rõ ràng.
Being late means missing out on first in, best dressed opportunities.
Đến muộn có nghĩa là bỏ lỡ cơ hội người đến trước, ăn mặc đẹp.
Is first in, best dressed important for social events like parties?
Liệu người đến trước, ăn mặc đẹp có quan trọng trong các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "first in, best dressed" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là người đến trước sẽ có lợi thế, đặc biệt trong bối cảnh chọn lựa hoặc cơ hội. Câu này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự ưu tiên nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong viết, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh không chính thức hoặc quảng cáo khuyến mãi.