Bản dịch của từ First in, best dressed trong tiếng Việt

First in, best dressed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First in, best dressed (Phrase)

fɝˈst ɨn , bˈɛst dɹˈɛst
fɝˈst ɨn , bˈɛst dɹˈɛst
01

Người đến đầu tiên trong một sự kiện hoặc địa điểm thường được trao những cơ hội hoặc lợi thế tốt nhất.

The person who arrives first at an event or location is often given the best opportunities or advantages.

Ví dụ

At the party, first in, best dressed got the best food.

Tại bữa tiệc, đến sớm nhất, ăn mặc đẹp nhất có đồ ăn ngon nhất.

She didn't believe in first in, best dressed at the event.

Cô ấy không tin vào câu nói đến sớm nhất, ăn mặc đẹp nhất tại sự kiện.

Is first in, best dressed true for the job interviews?

Câu nói đến sớm nhất, ăn mặc đẹp nhất có đúng cho phỏng vấn xin việc không?

02

Một câu nói ngụ ý rằng những người hành động nhanh chóng sẽ có kết quả hoặc lựa chọn tốt nhất.

A saying implying that those who take action quickly will have the best results or choices.

Ví dụ

In social events, first in, best dressed often applies to seating choices.

Trong các sự kiện xã hội, ai đến trước sẽ có chỗ ngồi tốt.

Many people don't believe first in, best dressed is always true.

Nhiều người không tin rằng ai đến trước sẽ luôn có lợi.

Is first in, best dressed a common saying in social gatherings?

Câu nói 'ai đến trước sẽ có lợi' có phổ biến trong các buổi gặp gỡ không?

03

Được sử dụng để khuyến khích sự nhanh chóng và làm nổi bật lợi ích của việc đến trước.

Used to encourage promptness and to highlight the benefits of being first.

Ví dụ

At the party, first in, best dressed was clearly the theme.

Tại bữa tiệc, người đến trước, ăn mặc đẹp là chủ đề rõ ràng.

Being late means missing out on first in, best dressed opportunities.

Đến muộn có nghĩa là bỏ lỡ cơ hội người đến trước, ăn mặc đẹp.

Is first in, best dressed important for social events like parties?

Liệu người đến trước, ăn mặc đẹp có quan trọng trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first in, best dressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First in, best dressed

Không có idiom phù hợp