Bản dịch của từ Fissures trong tiếng Việt

Fissures

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fissures (Noun)

fˈɪʃɚz
fˈɪʃɚz
01

Trạng thái bất đồng hoặc xung đột trong một nhóm.

A state of disagreement or conflict within a group.

Ví dụ

Fissures appeared among the community during the recent election campaign.

Các vết nứt xuất hiện trong cộng đồng trong chiến dịch bầu cử gần đây.

There are no fissures in our friendship despite differing opinions.

Không có vết nứt nào trong tình bạn của chúng tôi mặc dù có ý kiến khác nhau.

Are there any fissures in the local activist group after the protest?

Có vết nứt nào trong nhóm hoạt động địa phương sau cuộc biểu tình không?

02

Một lỗ hẹp hoặc vết nứt trên bề mặt.

A narrow opening or crack in a surface.

Ví dụ

The community center has fissures in its walls from the earthquake.

Trung tâm cộng đồng có những vết nứt trên tường do động đất.

There are no fissures in the relationship between the two social groups.

Không có vết nứt nào trong mối quan hệ giữa hai nhóm xã hội.

Are the fissures in the pavement affecting the local businesses?

Có phải những vết nứt trên vỉa hè đang ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?

03

Một vết nứt tự nhiên hoặc địa chất trên bề mặt trái đất.

A natural or geological fracture in the earths surface.

Ví dụ

Fissures in society can lead to increased tension and conflict.

Các vết nứt trong xã hội có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột.

Fissures do not always indicate serious problems in social structures.

Các vết nứt không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề nghiêm trọng trong cấu trúc xã hội.

What causes fissures in social relationships among people like John and Mary?

Điều gì gây ra các vết nứt trong mối quan hệ xã hội giữa John và Mary?

Dạng danh từ của Fissures (Noun)

SingularPlural

Fissure

Fissures

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fissures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fissures

Không có idiom phù hợp