Bản dịch của từ Fissures trong tiếng Việt
Fissures

Fissures (Noun)
Trạng thái bất đồng hoặc xung đột trong một nhóm.
A state of disagreement or conflict within a group.
Fissures appeared among the community during the recent election campaign.
Các vết nứt xuất hiện trong cộng đồng trong chiến dịch bầu cử gần đây.
There are no fissures in our friendship despite differing opinions.
Không có vết nứt nào trong tình bạn của chúng tôi mặc dù có ý kiến khác nhau.
Are there any fissures in the local activist group after the protest?
Có vết nứt nào trong nhóm hoạt động địa phương sau cuộc biểu tình không?
The community center has fissures in its walls from the earthquake.
Trung tâm cộng đồng có những vết nứt trên tường do động đất.
There are no fissures in the relationship between the two social groups.
Không có vết nứt nào trong mối quan hệ giữa hai nhóm xã hội.
Are the fissures in the pavement affecting the local businesses?
Có phải những vết nứt trên vỉa hè đang ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
Một vết nứt tự nhiên hoặc địa chất trên bề mặt trái đất.
A natural or geological fracture in the earths surface.
Fissures in society can lead to increased tension and conflict.
Các vết nứt trong xã hội có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột.
Fissures do not always indicate serious problems in social structures.
Các vết nứt không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề nghiêm trọng trong cấu trúc xã hội.
What causes fissures in social relationships among people like John and Mary?
Điều gì gây ra các vết nứt trong mối quan hệ xã hội giữa John và Mary?
Dạng danh từ của Fissures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fissure | Fissures |
Họ từ
Từ "fissures" có nghĩa là các vết nứt hoặc kẽ hở, thường được sử dụng để chỉ những khoảng trống nhỏ trong bề mặt. Trong ngữ cảnh địa chất, fissures chỉ những vết nứt trong đá hoặc đất, có thể dẫn đến sự phân tách hoặc di chuyển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, mặc dù phiên âm có thể khác biệt nhẹ. "Fissures" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như địa chất hoặc y học để mô tả tình trạng có sự tách rời.
Từ "fissures" xuất phát từ tiếng Latin "fissura", có nghĩa là "vết nứt" hoặc "đường rạn". Từ này được hình thành từ động từ "findere", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "chia tách". Theo thời gian, nghĩa của "fissures" đã mở rộng để chỉ không chỉ các vết nứt vật lý mà còn cả những khoảng cách hay xung đột trong các lĩnh vực như tâm lý và xã hội. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự phân tách và rời rạc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Thuật ngữ "fissures" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong các văn bản khoa học và kỹ thuật. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các khe nứt trong địa chất, sinh lý học (tình trạng khe nứt trong các mô), và tâm lý học (các vết nứt trong mối quan hệ). Việc hiểu và sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khoa học nâng cao khả năng biểu đạt của thí sinh trong bài thi.