Bản dịch của từ Fixtures trong tiếng Việt
Fixtures

Fixtures (Noun)
The community center has new fixtures for the social gathering area.
Trung tâm cộng đồng có những trang thiết bị mới cho khu vực xã hội.
The fixtures in the park are not suitable for large events.
Các trang thiết bị trong công viên không phù hợp cho các sự kiện lớn.
What types of fixtures do you recommend for community events?
Bạn đề xuất loại trang thiết bị nào cho các sự kiện cộng đồng?
Dạng danh từ của Fixtures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fixture | Fixtures |
Fixtures (Verb)
They fixtures the new benches in the park last Saturday.
Họ đã cố định những ghế mới trong công viên vào thứ Bảy tuần trước.
The volunteers do not fixtures the decorations on the wall correctly.
Các tình nguyện viên không cố định trang trí trên tường một cách chính xác.
Did they fixtures the tables for the community event yesterday?
Họ đã cố định các bàn cho sự kiện cộng đồng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Fixtures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fixture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fixtured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fixtured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fixtures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fixturing |
Họ từ
Từ "fixtures" trong tiếng Anh thường chỉ các đồ vật cố định được lắp đặt trong một không gian cụ thể, chẳng hạn như thiết bị nhà bếp hoặc hệ thống chiếu sáng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm các nghĩa mở rộng liên quan đến bất động sản hơn. Phiên âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "t" nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này có thể bị giảm thiểu trong phát âm tự nhiên.
Từ "fixtures" xuất phát từ động từ Latin "figere", có nghĩa là "gắn chặt" hoặc "đặt vào". Từ này đã qua các giai đoạn ngữ nghĩa từ "sự gắn chặt" sang "đối tượng được gắn cố định". Trong ngữ cảnh hiện tại, "fixtures" thường được dùng để chỉ những đồ vật được gắn chặt vào một không gian kiến trúc, như đồ nội thất. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh bản chất bền vững và chức năng của các đối tượng trong không gian sống.
Từ "fixtures" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến bối cảnh thể thao hoặc các sự kiện xã hội. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc cấu trúc cố định, như trong ngành xây dựng hay nội thất. Ngoài ra, trong thể thao, "fixtures" chỉ lịch thi đấu của các đội. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tính chất linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp