Bản dịch của từ Fixtures trong tiếng Việt
Fixtures
Fixtures (Noun)
The community center has new fixtures for the social gathering area.
Trung tâm cộng đồng có những trang thiết bị mới cho khu vực xã hội.
The fixtures in the park are not suitable for large events.
Các trang thiết bị trong công viên không phù hợp cho các sự kiện lớn.
What types of fixtures do you recommend for community events?
Bạn đề xuất loại trang thiết bị nào cho các sự kiện cộng đồng?
Dạng danh từ của Fixtures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fixture | Fixtures |
Fixtures (Verb)
They fixtures the new benches in the park last Saturday.
Họ đã cố định những ghế mới trong công viên vào thứ Bảy tuần trước.
The volunteers do not fixtures the decorations on the wall correctly.
Các tình nguyện viên không cố định trang trí trên tường một cách chính xác.
Did they fixtures the tables for the community event yesterday?
Họ đã cố định các bàn cho sự kiện cộng đồng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Fixtures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fixture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fixtured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fixtured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fixtures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fixturing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp