Bản dịch của từ Flack trong tiếng Việt
Flack

Flack (Verb)
(nội động, lỗi thời) rung động; hồi hộp.
(intransitive, obsolete) to flutter; palpitate.
The news about the scandal made her heart flack.
Tin tức về vụ bê bối làm tim cô ấy đập mạnh.
His heart flacked with excitement when he won the award.
Trái tim anh đập mạnh với sự hồi hộp khi anh giành giải.
The unexpected surprise caused her heart to flack rapidly.
Sự bất ngờ không ngờ khiến cho tim cô ấy đập mạnh.
The banner started to flack in the wind at the social event.
Lá cờ bắt đầu phất phơ trong gió tại sự kiện xã hội.
The fabric flacked as it hung from the pole during the social gathering.
Vải bắt đầu phất phơ khi treo từ cột trong buổi tụ tập xã hội.
The decorative curtains flacked gently in the breeze at the social function.
Các tấm rèm trang trí phất phơ nhẹ nhàng trong làn gió ở buổi tiệc xã hội.
(chuyển tiếp, phương ngữ anh) đánh bằng cách vỗ.
(transitive, uk dialectal) to beat by flapping.
She flacked the rug to get rid of the dust.
Cô ấy đánh thảm để loại bỏ bụi.
The housekeeper flacked the cushions to make them fluffy.
Người giữ nhà đánh đệm để làm cho chúng mềm mại.
The maid flacks the curtains every morning to keep them clean.
Người hầu đánh rèm mỗi sáng để giữ chúng sạch sẽ.
Họ từ
Từ "flack" có nghĩa là sự chỉ trích hoặc phản đối mạnh mẽ, thường liên quan đến một cá nhân hoặc tổ chức trong bối cảnh công khai. Trong Anh ngữ Mỹ, "flack" cũng được sử dụng để chỉ một người phụ trách quan hệ công chúng. Khác với Anh ngữ Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong bối cảnh chính thức. Trong phát âm, "flack" trong cả hai biến thể đều tương tự nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "flack" có nguồn gốc từ động từ tiếng Yiddish "flak", có nghĩa là chỉ trích thẳng thừng hoặc gây khó chịu. Nguyên gốc có thể bắt nguồn từ thuật ngữ pháp luật, trong đó "flack" chỉ những người bảo vệ quyền lợi hoặc chống lại sự chỉ trích. Trong tiếng Anh hiện đại, "flack" thường được dùng để chỉ các chuyên gia PR, người bảo vệ hình ảnh cho cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện sự phát triển của ngữ nghĩa từ việc chống lại chỉ trích sang việc bảo vệ danh tiếng.
Từ "flack" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do nghĩa của nó gắn liền với lĩnh vực truyền thông và quảng cáo. Trong ngữ cảnh này, "flack" thường chỉ những phản hồi tiêu cực hoặc sự chỉ trích đối với một cá nhân hoặc tổ chức, thường gặp trong các bản tin, bài viết phê bình hay sự kiện công khai. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý thương hiệu hoặc truyền thông khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp