Bản dịch của từ Flack trong tiếng Việt

Flack

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flack (Verb)

flˈæk
flˈæk
01

(nội động, lỗi thời) rung động; hồi hộp.

(intransitive, obsolete) to flutter; palpitate.

Ví dụ

The news about the scandal made her heart flack.

Tin tức về vụ bê bối làm tim cô ấy đập mạnh.

His heart flacked with excitement when he won the award.

Trái tim anh đập mạnh với sự hồi hộp khi anh giành giải.

The unexpected surprise caused her heart to flack rapidly.

Sự bất ngờ không ngờ khiến cho tim cô ấy đập mạnh.

02

(nội động từ, phương ngữ anh) treo lỏng lẻo; lá cờ.

(intransitive, uk dialectal) to hang loosely; flag.

Ví dụ

The banner started to flack in the wind at the social event.

Lá cờ bắt đầu phất phơ trong gió tại sự kiện xã hội.

The fabric flacked as it hung from the pole during the social gathering.

Vải bắt đầu phất phơ khi treo từ cột trong buổi tụ tập xã hội.

The decorative curtains flacked gently in the breeze at the social function.

Các tấm rèm trang trí phất phơ nhẹ nhàng trong làn gió ở buổi tiệc xã hội.

03

(chuyển tiếp, phương ngữ anh) đánh bằng cách vỗ.

(transitive, uk dialectal) to beat by flapping.

Ví dụ

She flacked the rug to get rid of the dust.

Cô ấy đánh thảm để loại bỏ bụi.

The housekeeper flacked the cushions to make them fluffy.

Người giữ nhà đánh đệm để làm cho chúng mềm mại.

The maid flacks the curtains every morning to keep them clean.

Người hầu đánh rèm mỗi sáng để giữ chúng sạch sẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flack

Không có idiom phù hợp