Bản dịch của từ Flan trong tiếng Việt
Flan

Flan (Noun)
She brought a delicious flan to the social gathering.
Cô ấy đã mang một chiếc bánh flan thơm ngon đến buổi họp mặt giao lưu.
The flan at the charity event was a hit among attendees.
Món bánh flan tại sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng mạnh với những người tham dự.
The recipe for the flan dessert was shared at the social club.
Công thức làm món tráng miệng bằng bánh flan đã được chia sẻ tại câu lạc bộ xã hội.
The jeweler crafted a beautiful flan for the royal family.
Người thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc bánh flan tuyệt đẹp cho gia đình hoàng gia.
The archaeologist discovered an ancient flan at the excavation site.
Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một chiếc bánh flan cổ tại địa điểm khai quật.
The museum displayed a rare flan from the 17th century.
Bảo tàng trưng bày một chiếc bánh flan quý hiếm từ thế kỷ 17.
Họ từ
Flan là một món tráng miệng phổ biến, có nguồn gốc từ ẩm thực Tây Ban Nha và Latin America, thường được làm từ trứng, sữa và đường. Flan có đặc trưng là kết cấu mịn, mượt và thường được phục vụ với lớp caramel trên bề mặt. Trong tiếng Anh, từ "flan" có thể chỉ vào món bánh nướng có lớp bánh quy ở dưới (chủ yếu trong văn hóa ẩm thực Mỹ). Sự khác biệt này về nghĩa có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp quốc tế.
Từ "flan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flabba", có nghĩa là "dẹt" hoặc "lãnh". Trong lịch sử, từ này đã chỉ những món tráng miệng có cấu trúc mềm mại và dẹt, thường được làm từ trứng, sữa và đường. Ngày nay, flan được biết đến như một món tráng miệng ngon miệng tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở Tây Ban Nha và các nước Mỹ Latinh, mang ý nghĩa giàu dinh dưỡng và thể hiện sự sáng tạo trong ẩm thực.
Từ "flan" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh về ẩm thực, nhưng không thường xuyên. Trong phần nói, thí sinh có thể nói về nó khi miêu tả sở thích ẩm thực. Trong phần đọc và viết, từ này xuất hiện trong các bài viết về món ăn hoặc văn hóa ẩm thực, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến các món tráng miệng truyền thống. "Flan" là một loại bánh pudding phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là trong văn hóa ẩm thực Latin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp