Bản dịch của từ Flan trong tiếng Việt

Flan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flan (Noun)

flˈæn
flˈæn
01

Một món nướng bao gồm một hộp bánh ngọt có nắp mở với nhân mặn hoặc ngọt.

A baked dish consisting of an open-topped pastry case with a savoury or sweet filling.

Ví dụ

She brought a delicious flan to the social gathering.

Cô ấy đã mang một chiếc bánh flan thơm ngon đến buổi họp mặt giao lưu.

The flan at the charity event was a hit among attendees.

Món bánh flan tại sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng mạnh với những người tham dự.

The recipe for the flan dessert was shared at the social club.

Công thức làm món tráng miệng bằng bánh flan đã được chia sẻ tại câu lạc bộ xã hội.

02

Một chiếc đĩa kim loại giống như một chiếc đĩa được tạo ra từ đồng xu.

A disc of metal such as one from which a coin is made.

Ví dụ

The jeweler crafted a beautiful flan for the royal family.

Người thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc bánh flan tuyệt đẹp cho gia đình hoàng gia.

The archaeologist discovered an ancient flan at the excavation site.

Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một chiếc bánh flan cổ tại địa điểm khai quật.

The museum displayed a rare flan from the 17th century.

Bảo tàng trưng bày một chiếc bánh flan quý hiếm từ thế kỷ 17.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flan

Không có idiom phù hợp