Bản dịch của từ Flawed trong tiếng Việt
Flawed
Flawed (Adjective)
Được đánh dấu bằng sự thiếu xuất sắc hoặc hoàn hảo; khiếm khuyết hoặc không đầy đủ.
Marked by a lack of excellence or perfection defective or inadequate.
Her flawed logic led to a low score on the IELTS essay.
Logic không hoàn hảo của cô ấy dẫn đến điểm số thấp trong bài luận IELTS.
Students should avoid flawed arguments in their speaking practice.
Học sinh nên tránh các lập luận không hoàn hảo trong việc luyện nói của họ.
Is it possible to improve a flawed pronunciation for the IELTS test?
Có thể cải thiện được phát âm không hoàn hảo cho kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Flawed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flawed Lỗi | More flawed Thiếu sót hơn | Most flawed Lỗi nhất |
Flawed (Verb)
Her argument was flawed due to incorrect data.
Lập luận của cô ấy bị lỗi do dữ liệu không chính xác.
The study found no flawed information in the report.
Nghiên cứu không tìm thấy thông tin bị lỗi trong báo cáo.
Is it common for flawed research to affect society negatively?
Liệu nghiên cứu bị lỗi có ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp