Bản dịch của từ Flawed trong tiếng Việt
Flawed

Flawed (Adjective)
Được đánh dấu bằng sự thiếu xuất sắc hoặc hoàn hảo; khiếm khuyết hoặc không đầy đủ.
Marked by a lack of excellence or perfection defective or inadequate.
Her flawed logic led to a low score on the IELTS essay.
Logic không hoàn hảo của cô ấy dẫn đến điểm số thấp trong bài luận IELTS.
Students should avoid flawed arguments in their speaking practice.
Học sinh nên tránh các lập luận không hoàn hảo trong việc luyện nói của họ.
Is it possible to improve a flawed pronunciation for the IELTS test?
Có thể cải thiện được phát âm không hoàn hảo cho kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Flawed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flawed Lỗi | More flawed Thiếu sót hơn | Most flawed Lỗi nhất |
Flawed (Verb)
Her argument was flawed due to incorrect data.
Lập luận của cô ấy bị lỗi do dữ liệu không chính xác.
The study found no flawed information in the report.
Nghiên cứu không tìm thấy thông tin bị lỗi trong báo cáo.
Is it common for flawed research to affect society negatively?
Liệu nghiên cứu bị lỗi có ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội không?
Họ từ
Từ "flawed" trong tiếng Anh có nghĩa là "có khuyết điểm" hoặc "có sai sót", thường dùng để mô tả một đối tượng, kế hoạch hoặc ý tưởng không hoàn hảo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "flawed" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả sản phẩm đến phân tích nhân vật trong văn học, thể hiện tính chất không hoàn hảo của sự vật.
Từ "flawed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "flaw", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "flaga", nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "khuyết điểm". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14 và ban đầu chỉ sự thiếu sót ở cấp độ vật chất. Ngày nay, "flawed" không chỉ ám chỉ những khuyết điểm về hình thức mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ những thiếu sót, sai lầm trong tính cách hoặc lý luận, thể hiện sự không hoàn hảo của con người và sự vật.
Từ "flawed" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người học có thể mô tả những thiếu sót hoặc vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, "flawed" thường được sử dụng để chỉ các lý thuyết, phương pháp nghiên cứu hay sản phẩm có khuyết điểm. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được áp dụng để mô tả tính cách con người hoặc các quyết định sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



