Bản dịch của từ Flehmen trong tiếng Việt
Flehmen

Flehmen (Noun)
Một phản ứng hành vi được tìm thấy ở nhiều động vật có vú đực khi chúng phát hiện ra những mùi đặc biệt từ con cái, đặc trưng bởi môi trên cong lên và ngẩng đầu lên.
A behavioural response found in many male mammals when they detect particular smells from females characterized by a curling of the upper lip and a raising of the head.
Do you know why male mammals exhibit flehmen when detecting female scents?
Bạn có biết tại sao đực động vật thể hiện flehmen khi phát hiện mùi nữ không?
Some researchers believe that flehmen in male mammals helps in mating.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng flehmen ở đực động vật giúp trong việc giao phối.
Flehmen is a common behavior observed in many species during courtship.
Flehmen là hành vi phổ biến được quan sát ở nhiều loài trong quá trình tán tỉnh.
Lion's flehmen response indicates readiness to mate.
Phản ứng flehmen của sư tử cho thấy sẵn sàng giao phối.
Some animals do not exhibit the flehmen behavior during courtship.
Một số động vật không thể hiện hành vi flehmen khi cưa đổ.
Flehmen là một hành động sinh lý đặc trưng ở một số loài động vật như ngựa, bò và mèo, trong đó chúng đưa môi trên lên cao để hít thở các mùi hương hoặc hóa chất trong không khí. Hành động này giúp động vật nhạy cảm hơn với các pheromone và thông tin hóa học từ môi trường xung quanh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, đôi khi có sự thay đổi trong mức độ sử dụng từ trong các bối cảnh khoa học khác nhau.
Thuật ngữ "flehmen" có nguồn gốc từ tiếng Đức "flehmen", từ động từ "flehmen", có nghĩa là "cúi đầu". Từ này xuất phát từ gốc Latin "flēmen", mô tả hành vi của một số động vật, đặc biệt là động vật có vú khi chúng nhướng môi và ngửa đầu để thu nhận thông tin từ pheromone trong không khí. Hành vi này giúp chúng nhận diện tín hiệu sinh sản hoặc lãnh thổ, từ đó liên hệ đến chức năng sinh tồn và giao tiếp hiện tại.
Từ "flehmen" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, "flehmen" thường được sử dụng để mô tả hành vi của động vật (đặc biệt là động vật có vú) khi chúng nhằn và thu thập thông tin về mùi hương từ môi trường xung quanh, chẳng hạn như trong tình huống giao phối hoặc xác định lãnh thổ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu về sinh học hoặc động vật học.