Bản dịch của từ Flehmen trong tiếng Việt

Flehmen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flehmen (Noun)

flˈɛmən
flˈɛmən
01

Một phản ứng hành vi được tìm thấy ở nhiều động vật có vú đực khi chúng phát hiện ra những mùi đặc biệt từ con cái, đặc trưng bởi môi trên cong lên và ngẩng đầu lên.

A behavioural response found in many male mammals when they detect particular smells from females characterized by a curling of the upper lip and a raising of the head.

Ví dụ

Do you know why male mammals exhibit flehmen when detecting female scents?

Bạn có biết tại sao đực động vật thể hiện flehmen khi phát hiện mùi nữ không?

Some researchers believe that flehmen in male mammals helps in mating.

Một số nhà nghiên cứu tin rằng flehmen ở đực động vật giúp trong việc giao phối.

Flehmen is a common behavior observed in many species during courtship.

Flehmen là hành vi phổ biến được quan sát ở nhiều loài trong quá trình tán tỉnh.

Lion's flehmen response indicates readiness to mate.

Phản ứng flehmen của sư tử cho thấy sẵn sàng giao phối.

Some animals do not exhibit the flehmen behavior during courtship.

Một số động vật không thể hiện hành vi flehmen khi cưa đổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flehmen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flehmen

Không có idiom phù hợp