Bản dịch của từ Flipped classroom trong tiếng Việt
Flipped classroom

Flipped classroom (Noun)
Một chiến lược giảng dạy nơi các yếu tố bài giảng truyền thống và bài tập về nhà được đảo ngược hoặc 'lật lại'.
An instructional strategy where traditional lecture and homework elements are reversed or 'flipped'.
The flipped classroom encourages active learning among students in social studies.
Lớp học đảo ngược khuyến khích học sinh học tích cực trong môn xã hội.
A flipped classroom does not focus on traditional lectures in social education.
Lớp học đảo ngược không tập trung vào bài giảng truyền thống trong giáo dục xã hội.
Is the flipped classroom effective for teaching social issues to high schoolers?
Lớp học đảo ngược có hiệu quả trong việc dạy các vấn đề xã hội cho học sinh trung học không?
The flipped classroom encourages students to engage more during class discussions.
Lớp học đảo ngược khuyến khích học sinh tham gia nhiều hơn trong thảo luận.
Many educators do not prefer the flipped classroom model for teaching.
Nhiều giáo viên không thích mô hình lớp học đảo ngược để giảng dạy.
Is the flipped classroom effective for social learning in high schools?
Mô hình lớp học đảo ngược có hiệu quả cho việc học xã hội ở trung học không?
Mô hình giáo dục tận dụng công nghệ để nâng cao việc học tích cực trong thời gian trên lớp.
Educational model that leverages technology to enhance active learning during class time.
The flipped classroom encourages students to engage more actively in discussions.
Mô hình lớp học đảo ngược khuyến khích sinh viên tham gia thảo luận nhiều hơn.
The flipped classroom does not replace traditional teaching methods completely.
Mô hình lớp học đảo ngược không thay thế hoàn toàn phương pháp giảng dạy truyền thống.
Is the flipped classroom effective for improving student participation in class?
Mô hình lớp học đảo ngược có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia của sinh viên không?