Bản dịch của từ Flipped classroom trong tiếng Việt

Flipped classroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flipped classroom (Noun)

flˈɪpt klˈæsɹˌum
flˈɪpt klˈæsɹˌum
01

Một chiến lược giảng dạy nơi các yếu tố bài giảng truyền thống và bài tập về nhà được đảo ngược hoặc 'lật lại'.

An instructional strategy where traditional lecture and homework elements are reversed or 'flipped'.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại môi trường học tập kết hợp nơi học sinh học kiến thức ở nhà và áp dụng kiến thức đó trong lớp.

A type of blended learning environment where students learn content at home and apply knowledge in class.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mô hình giáo dục tận dụng công nghệ để nâng cao việc học tích cực trong thời gian trên lớp.

Educational model that leverages technology to enhance active learning during class time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flipped classroom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flipped classroom

Không có idiom phù hợp