Bản dịch của từ Flipped classroom trong tiếng Việt
Flipped classroom
Noun [U/C]

Flipped classroom(Noun)
flˈɪpt klˈæsɹˌum
flˈɪpt klˈæsɹˌum
Ví dụ
02
Mô hình giáo dục tận dụng công nghệ để nâng cao việc học tích cực trong thời gian trên lớp.
Educational model that leverages technology to enhance active learning during class time.
Ví dụ
03
Một chiến lược giảng dạy nơi các yếu tố bài giảng truyền thống và bài tập về nhà được đảo ngược hoặc 'lật lại'.
An instructional strategy where traditional lecture and homework elements are reversed or 'flipped'.
Ví dụ
