Bản dịch của từ Flipped classroom trong tiếng Việt

Flipped classroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flipped classroom(Noun)

flˈɪpt klˈæsɹˌum
flˈɪpt klˈæsɹˌum
01

Một loại môi trường học tập kết hợp nơi học sinh học kiến thức ở nhà và áp dụng kiến thức đó trong lớp.

A type of blended learning environment where students learn content at home and apply knowledge in class.

Ví dụ
02

Mô hình giáo dục tận dụng công nghệ để nâng cao việc học tích cực trong thời gian trên lớp.

Educational model that leverages technology to enhance active learning during class time.

Ví dụ
03

Một chiến lược giảng dạy nơi các yếu tố bài giảng truyền thống và bài tập về nhà được đảo ngược hoặc 'lật lại'.

An instructional strategy where traditional lecture and homework elements are reversed or 'flipped'.

Ví dụ