Bản dịch của từ Flipped classroom trong tiếng Việt
Flipped classroom
Noun [U/C]

Flipped classroom (Noun)
flˈɪpt klˈæsɹˌum
flˈɪpt klˈæsɹˌum
01
Một chiến lược giảng dạy nơi các yếu tố bài giảng truyền thống và bài tập về nhà được đảo ngược hoặc 'lật lại'.
An instructional strategy where traditional lecture and homework elements are reversed or 'flipped'.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mô hình giáo dục tận dụng công nghệ để nâng cao việc học tích cực trong thời gian trên lớp.
Educational model that leverages technology to enhance active learning during class time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flipped classroom
Không có idiom phù hợp