Bản dịch của từ Floater trong tiếng Việt
Floater

Floater (Noun)
Her floater during the interview caused embarrassment.
Lời nói không chính xác của cô ấy trong cuộc phỏng vấn gây ra sự bối rối.
Making a floater in public can lead to misunderstandings.
Nói sai chuyện trước đám đông có thể dẫn đến hiểu lầm.
His floater at the party made everyone laugh.
Lỗi nói không chính xác của anh ấy tại buổi tiệc khiến mọi người cười.
She purchased a floater to protect her valuable jewelry collection.
Cô ấy đã mua một cái bảo hiểm để bảo vệ bộ sưu tập trang sức quý giá của mình.
The floater policy ensured coverage for her expensive camera equipment.
Chính sách bảo hiểm floater đảm bảo bảo hiểm cho trang thiết bị máy ảnh đắt tiền của cô ấy.
He added a floater to his insurance plan for his antique paintings.
Anh ấy đã thêm một cái floater vào kế hoạch bảo hiểm của mình cho bức tranh cổ xưa của mình.
The floater couldn't decide which candidate to support.
Người cử tri lơ lửng không thể quyết định ủng hộ ứng cử viên nào.
As a floater, Sarah listens to all political views before voting.
Là người cử tri lơ lửng, Sarah lắng nghe tất cả quan điểm chính trị trước khi bỏ phiếu.
The floater's vote can sway the election outcome.
Phiếu bầu của người cử tri lơ lửng có thể làm thay đổi kết quả bầu cử.
During the social event, a floater was seen enjoying the pool.
Trong sự kiện xã hội, một người nổi đã được thấy đang thích thú trong bể bơi.
The party had colorful floaters scattered in the water for decoration.
Bữa tiệc có những người nổi màu sắc rải rác trong nước để trang trí.
As a floater, the buoy drifted peacefully on the calm lake.
Là một người nổi, phao trôi êm đềm trên hồ yên bình.
Họ từ
Từ "floater" trong tiếng Anh có nghĩa là một vật nổi, thường chỉ những đối tượng hay hẹo liên quan đến nước, mà đặc biệt là những vật thể tự do trôi nổi trên mặt nước. Trong ngữ cảnh y học, "floater" cũng đề cập đến những điểm tối hoặc đốm trong tầm nhìn của mắt. Cách sử dụng và ý nghĩa từ này không khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác nhau nhẹ về cách phát âm, nơi từ này được phát âm đơn giản hơn ở Anh.
Từ "floater" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluitare", mang nghĩa là "trôi nổi" hoặc "nổi lên". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ và hiện đại, mô tả các vật thể hoặc sinh vật có khả năng nổi trên mặt nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "floater" không chỉ ám chỉ các vật thể chìm nổi mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, nơi mô tả các biểu hiện như "floating spots" trong thị lực, cho thấy sự mở rộng ý nghĩa của từ trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "floater" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, đặc biệt là mô tả hiện tượng thị giác. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, biểu thị các vật nổi, như ván nổi trong bơi lội. Trong tiếng Anh, "floater" thường mang nghĩa chỉ sự di chuyển tự do hoặc tình trạng không ổn định, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp