Bản dịch của từ Floater trong tiếng Việt

Floater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floater (Noun)

flˈoʊtɚ
flˈoʊtəɹ
01

Một sai lầm; một kẻ hớ hênh.

A mistake a gaffe.

Ví dụ

Her floater during the interview caused embarrassment.

Lời nói không chính xác của cô ấy trong cuộc phỏng vấn gây ra sự bối rối.

Making a floater in public can lead to misunderstandings.

Nói sai chuyện trước đám đông có thể dẫn đến hiểu lầm.

His floater at the party made everyone laugh.

Lỗi nói không chính xác của anh ấy tại buổi tiệc khiến mọi người cười.

02

Hợp đồng bảo hiểm bao gồm việc mất mát đồ vật mà không chỉ định địa điểm.

An insurance policy covering loss of articles without specifying a location.

Ví dụ

She purchased a floater to protect her valuable jewelry collection.

Cô ấy đã mua một cái bảo hiểm để bảo vệ bộ sưu tập trang sức quý giá của mình.

The floater policy ensured coverage for her expensive camera equipment.

Chính sách bảo hiểm floater đảm bảo bảo hiểm cho trang thiết bị máy ảnh đắt tiền của cô ấy.

He added a floater to his insurance plan for his antique paintings.

Anh ấy đã thêm một cái floater vào kế hoạch bảo hiểm của mình cho bức tranh cổ xưa của mình.

03

Một cử tri nổi.

A floating voter.

Ví dụ

The floater couldn't decide which candidate to support.

Người cử tri lơ lửng không thể quyết định ủng hộ ứng cử viên nào.

As a floater, Sarah listens to all political views before voting.

Là người cử tri lơ lửng, Sarah lắng nghe tất cả quan điểm chính trị trước khi bỏ phiếu.

The floater's vote can sway the election outcome.

Phiếu bầu của người cử tri lơ lửng có thể làm thay đổi kết quả bầu cử.

04

Người hoặc vật trôi nổi.

A person or thing that floats.

Ví dụ

During the social event, a floater was seen enjoying the pool.

Trong sự kiện xã hội, một người nổi đã được thấy đang thích thú trong bể bơi.

The party had colorful floaters scattered in the water for decoration.

Bữa tiệc có những người nổi màu sắc rải rác trong nước để trang trí.

As a floater, the buoy drifted peacefully on the calm lake.

Là một người nổi, phao trôi êm đềm trên hồ yên bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floater

Không có idiom phù hợp