ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Flood
Một tình huống trong đó có rất nhiều thứ đến cùng một lúc.
A situation in which a large number of things arrive at the same time
Một lượng nước tràn ngập làm ngập lụt những vùng đất thường khô cạn.
An overflow of water that submerges land which is usually dry
Một lượng đột ngột hoặc lớn của cái gì đó, đặc biệt là một khối lượng lớn nước hoặc chất lỏng khác.
A sudden or great quantity of something especially a large amount of water or other liquid
Tình huống mà nhiều thứ đến cùng một lúc.
To fill with a large amount of something usually too much of it
Một lượng nước tràn ngập làm ngập lụt những vùng đất thường khô ráo.
To cover or overflow with water especially in a way that causes damage
Một lượng lớn đột ngột của một thứ gì đó, đặc biệt là một lượng nước hoặc chất lỏng khác.
To inundate a place or thing with a flood of water or other liquid