Bản dịch của từ Flooded trong tiếng Việt
Flooded
Flooded (Adjective)
The social media platform was flooded with negative comments.
Nền tảng truyền thông xã hội bị ngập lụt bởi những bình luận tiêu cực.
She felt flooded with emotions during the public speaking competition.
Cô ấy cảm thấy bị tràn ngập cảm xúc trong cuộc thi nói công khai.
Were you flooded with messages after posting about the IELTS exam?
Bạn có bị ngập lụt tin nhắn sau khi đăng về kỳ thi IELTS không?
The city was flooded with donations after the charity event.
Thành phố bị ngập lụt với những sự đóng góp sau sự kiện từ thiện.
The classroom was not flooded with students during the holiday break.
Phòng học không bị ngập lụt với học sinh trong kỳ nghỉ lễ.
Was the IELTS writing center flooded with applicants last week?
Trung tâm viết IELTS có bị ngập lụt với ứng viên tuần trước không?
The flooded streets caused traffic jams in the city.
Những con đường bị ngập nước gây ra tắc đường trong thành phố.
Her house was not flooded during the heavy rain last night.
Nhà cô ấy không bị ngập nước trong cơn mưa lớn đêm qua.
Were the schools closed due to the flooded conditions in the area?
Liệu các trường có bị đóng cửa vì tình trạng ngập lụt ở khu vực không?
Dạng tính từ của Flooded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flooded Bị ngập | More flooded Bị ngập nhiều hơn | Most flooded Ngập nhiều nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp