Bản dịch của từ Flooded trong tiếng Việt
Flooded

Flooded (Adjective)
The social media platform was flooded with negative comments.
Nền tảng truyền thông xã hội bị ngập lụt bởi những bình luận tiêu cực.
She felt flooded with emotions during the public speaking competition.
Cô ấy cảm thấy bị tràn ngập cảm xúc trong cuộc thi nói công khai.
Were you flooded with messages after posting about the IELTS exam?
Bạn có bị ngập lụt tin nhắn sau khi đăng về kỳ thi IELTS không?
The city was flooded with donations after the charity event.
Thành phố bị ngập lụt với những sự đóng góp sau sự kiện từ thiện.
The classroom was not flooded with students during the holiday break.
Phòng học không bị ngập lụt với học sinh trong kỳ nghỉ lễ.
Was the IELTS writing center flooded with applicants last week?
Trung tâm viết IELTS có bị ngập lụt với ứng viên tuần trước không?
The flooded streets caused traffic jams in the city.
Những con đường bị ngập nước gây ra tắc đường trong thành phố.
Her house was not flooded during the heavy rain last night.
Nhà cô ấy không bị ngập nước trong cơn mưa lớn đêm qua.
Were the schools closed due to the flooded conditions in the area?
Liệu các trường có bị đóng cửa vì tình trạng ngập lụt ở khu vực không?
Dạng tính từ của Flooded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flooded Bị ngập | More flooded Bị ngập nhiều hơn | Most flooded Ngập nhiều nhất |
Họ từ
"Flooded" là một tính từ mô tả trạng thái khi một khu vực bị ngập nước, thường xảy ra do mưa lớn hoặc lũ lụt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả hai biến thể: Anh Anh và Anh Mỹ, với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; ví dụ, người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. "Flooded" có thể được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý (như ngập nước) và ngữ nghĩa chuyển (như bị tràn ngập bởi cảm xúc).
Từ "flooded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flood", có xuất xứ từ tiếng Old English "flōd", có nghĩa là "dòng nước". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Germanic, gắn liền với các từ trong các ngôn ngữ Bắc Âu, như tiếng Old Norse "flóð". Trong lịch sử, "flood" đã được sử dụng để diễn tả tình trạng ngập lụt do nước. Hiện nay, "flooded" chỉ trạng thái bị ngập nước, phản ánh sự lan tràn và sức mạnh của nước, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu.
Từ "flooded" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng của từ này cao trong ngữ cảnh mô tả thiên tai, quy trình sinh thái và tác động của biến đổi khí hậu. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả các khu vực bị ngập nước, sự cố giao thông hoặc các vấn đề trong hạ tầng. Mặt khác, trong văn viết học thuật, nó có thể được dùng để thảo luận về tác động của mưa lớn hoặc các hiện tượng tự nhiên khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



