Bản dịch của từ Floor lamp trong tiếng Việt
Floor lamp

Floor lamp (Noun)
The floor lamp in my living room is very stylish and bright.
Đèn đứng trong phòng khách của tôi rất phong cách và sáng.
I do not like the old floor lamp in the corner.
Tôi không thích cái đèn đứng cũ ở góc phòng.
Which floor lamp would you recommend for a cozy atmosphere?
Bạn sẽ gợi ý đèn đứng nào cho không gian ấm cúng?
The floor lamp brightened Sarah's living room during her birthday party.
Đèn đứng đã làm sáng phòng khách của Sarah trong bữa tiệc sinh nhật.
The floor lamp did not match the room's modern decor style.
Đèn đứng không phù hợp với phong cách trang trí hiện đại của phòng.
Did you see the floor lamp at John's social gathering last week?
Bạn có thấy đèn đứng tại buổi gặp gỡ xã hội của John tuần trước không?
The floor lamp brightened the living room during the social gathering.
Đèn đứng đã làm sáng phòng khách trong buổi tụ họp xã hội.
The floor lamp did not match the modern decor of the cafe.
Đèn đứng không phù hợp với trang trí hiện đại của quán cà phê.
Is the floor lamp adjustable for different lighting needs at parties?
Đèn đứng có thể điều chỉnh cho các nhu cầu ánh sáng khác nhau tại các bữa tiệc không?