Bản dịch của từ Floor lamp trong tiếng Việt

Floor lamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floor lamp(Noun)

floʊɹ læmp
floʊɹ læmp
01

Một chiếc đèn cao đứng trên sàn và cung cấp ánh sáng.

A tall lamp that stands on the floor and provides light.

Ví dụ
02

Một món đồ nội thất phụ để chiếu sáng một không gian, thường có thể điều chỉnh chiều cao hoặc độ sáng.

An accessory piece of furniture that illuminates a space, often adjustable in height or brightness.

Ví dụ
03

Một thiết bị chiếu sáng thường có chân đế và chao đèn, thường được sử dụng để tạo ánh sáng môi trường trong một căn phòng.

A light fixture that typically has a base and a lampshade, usually used for ambient lighting in a room.

Ví dụ