Bản dịch của từ Floor lamp trong tiếng Việt

Floor lamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floor lamp (Noun)

floʊɹ læmp
floʊɹ læmp
01

Một chiếc đèn cao đứng trên sàn và cung cấp ánh sáng.

A tall lamp that stands on the floor and provides light.

Ví dụ

The floor lamp in my living room is very stylish and bright.

Đèn đứng trong phòng khách của tôi rất phong cách và sáng.

I do not like the old floor lamp in the corner.

Tôi không thích cái đèn đứng cũ ở góc phòng.

Which floor lamp would you recommend for a cozy atmosphere?

Bạn sẽ gợi ý đèn đứng nào cho không gian ấm cúng?

02

Một thiết bị chiếu sáng thường có chân đế và chao đèn, thường được sử dụng để tạo ánh sáng môi trường trong một căn phòng.

A light fixture that typically has a base and a lampshade, usually used for ambient lighting in a room.

Ví dụ

The floor lamp brightened Sarah's living room during her birthday party.

Đèn đứng đã làm sáng phòng khách của Sarah trong bữa tiệc sinh nhật.

The floor lamp did not match the room's modern decor style.

Đèn đứng không phù hợp với phong cách trang trí hiện đại của phòng.

Did you see the floor lamp at John's social gathering last week?

Bạn có thấy đèn đứng tại buổi gặp gỡ xã hội của John tuần trước không?

03

Một món đồ nội thất phụ để chiếu sáng một không gian, thường có thể điều chỉnh chiều cao hoặc độ sáng.

An accessory piece of furniture that illuminates a space, often adjustable in height or brightness.

Ví dụ

The floor lamp brightened the living room during the social gathering.

Đèn đứng đã làm sáng phòng khách trong buổi tụ họp xã hội.

The floor lamp did not match the modern decor of the cafe.

Đèn đứng không phù hợp với trang trí hiện đại của quán cà phê.

Is the floor lamp adjustable for different lighting needs at parties?

Đèn đứng có thể điều chỉnh cho các nhu cầu ánh sáng khác nhau tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floor lamp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floor lamp

Không có idiom phù hợp