Bản dịch của từ Flora and fauna trong tiếng Việt

Flora and fauna

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flora and fauna (Noun)

flˈɔɹə ənd fˈɔnə
flˈɔɹə ənd fˈɔnə
01

Thực vật và động vật của một khu vực, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.

Plants and animals of a particular region habitat or geological period.

Ví dụ

The local park is home to a diverse flora and fauna.

Công viên địa phương là nơi ở của một loài đa dạng của thực vật và động vật.

Humans need to protect the flora and fauna for future generations.

Con người cần bảo vệ thực vật và động vật để cho thế hệ tương lai.

Are you aware of the importance of preserving local flora and fauna?

Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc bảo tồn thực vật và động vật địa phương không?

The IELTS examiner asked about the local flora and fauna.

Người chấm IELTS hỏi về thực vật và động vật địa phương.

Students should research the flora and fauna of their hometown.

Học sinh nên nghiên cứu thực vật và động vật của quê hương họ.

Flora and fauna (Idiom)

flɔ.rəˈænd.fɔ.nə
flɔ.rəˈænd.fɔ.nə
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ đời sống thực vật và động vật của một khu vực hoặc môi trường cụ thể.

A term used to refer to the plant and animal life of a particular area or environment.

Ví dụ

The IELTS speaking test may ask you about the local flora and fauna.

Bài kiểm tra nói IELTS có thể hỏi bạn về động thực vật địa phương.

It's important to be knowledgeable about the flora and fauna in your region.

Quan trọng khi biết về động thực vật trong khu vực của bạn.

Have you ever researched the flora and fauna of your hometown?

Bạn đã từng nghiên cứu về động thực vật ở quê hương của bạn chưa?

The IELTS examiner asked about the local flora and fauna.

Người chấm IELTS hỏi về thực vật và động vật địa phương.

Students should research the region's flora and fauna for the essay.

Học sinh nên nghiên cứu thực vật và động vật của khu vực cho bài luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flora and fauna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flora and fauna

Không có idiom phù hợp