Bản dịch của từ Floss trong tiếng Việt

Floss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floss (Noun)

flˈɑs
flˈɑs
01

Tơ thô bao bọc kén tằm.

The rough silk enveloping a silkworm's cocoon.

Ví dụ

She displayed a piece of floss at the silk exhibition.

Cô ấy trưng bày một mảnh tơ tằm tại triển lãm lụa.

The floss production in the village boosted the economy.

Sản xuất tơ tằm ở làng giúp kích thích nền kinh tế.

The price of floss has increased due to high demand.

Giá tơ tằm đã tăng do nhu cầu cao.

Dạng danh từ của Floss (Noun)

SingularPlural

Floss

Flosses

Floss (Verb)

flˈɑs
flˈɑs
01

Cư xử một cách khoa trương; khoe khoang.

Behave in a flamboyant manner; show off.

Ví dụ

She always flosses her designer clothes at parties.

Cô ấy luôn khoe những bộ quần áo thiết kế của mình tại các bữa tiệc.

He flossed his new sports car to impress his friends.

Anh ấy khoe chiếc xe thể thao mới của mình để gây ấn tượng với bạn bè.

The celebrities love to floss their luxurious lifestyles on social media.

Những người nổi tiếng thích khoe cuộc sống xa xỉ của mình trên mạng xã hội.

02

Làm sạch kẽ răng bằng chỉ nha khoa.

Clean between (one's teeth) with dental floss.

Ví dụ

She flosses her teeth every night before bed.

Cô ấy nạo răng mỗi đêm trước khi đi ngủ.

He always forgets to floss after meals.

Anh ấy luôn quên nạo răng sau bữa ăn.

Dentists recommend flossing at least once a day.

Nha sĩ khuyên nạo răng ít nhất một lần mỗi ngày.

Dạng động từ của Floss (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Floss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flossed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flossed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flosses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flossing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floss

Không có idiom phù hợp