Bản dịch của từ Flowered trong tiếng Việt
Flowered

Flowered (Verb)
The community flowered after the new park opened last year.
Cộng đồng đã phát triển mạnh mẽ sau khi công viên mới mở cửa năm ngoái.
The social programs did not flower during the economic downturn.
Các chương trình xã hội đã không phát triển trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Did the neighborhood flower after the new community center was built?
Khu phố có phát triển mạnh mẽ sau khi trung tâm cộng đồng mới được xây dựng không?
The community garden flowered beautifully last spring with many colors.
Khu vườn cộng đồng đã nở rộ đẹp đẽ vào mùa xuân năm ngoái.
The city did not flowered as expected during the festival.
Thành phố đã không nở rộ như mong đợi trong lễ hội.
Did the park flowered well during the summer event last year?
Công viên đã nở rộ tốt trong sự kiện mùa hè năm ngoái không?
They flowered the community center for the annual spring festival.
Họ đã trang trí trung tâm cộng đồng cho lễ hội mùa xuân hàng năm.
She did not flower the event with unnecessary decorations.
Cô ấy không trang trí sự kiện bằng những đồ trang trí không cần thiết.
Will they flower the park for the local art show?
Họ có trang trí công viên cho triển lãm nghệ thuật địa phương không?
Dạng động từ của Flowered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flowering |
Flowered (Adjective)
The garden was flowered with vibrant roses and daisies in spring.
Khu vườn đầy hoa hồng và hoa cúc rực rỡ vào mùa xuân.
The community event did not feel flowered or lively this year.
Sự kiện cộng đồng năm nay không có không khí tươi vui.
Is the park flowered with colorful plants during the festival?
Công viên có đầy hoa màu sắc trong lễ hội không?
Được trang trí hoặc tô điểm bằng hoa.
Decorated or adorned with flowers.
The garden was flowered with vibrant roses and sunflowers last spring.
Khu vườn được trang trí hoa hồng và hoa hướng dương rực rỡ mùa xuân vừa qua.
The party decorations were not flowered at all this year.
Trang trí bữa tiệc năm nay không có hoa gì cả.
Are the wedding decorations flowered with lilies and daisies?
Có phải trang trí đám cưới được trang trí bằng hoa lily và hoa cúc không?
Có hoa; đang nở hoa.
Having flowers in bloom.
The garden flowered beautifully during the spring festival in April.
Khu vườn nở hoa rực rỡ trong lễ hội mùa xuân vào tháng Tư.
The community did not flower during the winter months.
Cộng đồng không nở hoa trong những tháng mùa đông.
Did the park flowered for the annual social event last year?
Công viên có nở hoa cho sự kiện xã hội hàng năm năm ngoái không?
Họ từ
"Flowered" là một tính từ mô tả trạng thái có hoa hoặc được trang trí bằng hoa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả trang phục, thiết kế nội thất hoặc thiên nhiên. Trong tiếng Anh, "flowered" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



