Bản dịch của từ Fluctuating wildly trong tiếng Việt

Fluctuating wildly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluctuating wildly (Verb)

flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ wˈaɪldli
flˈʌktʃəwˌeɪtɨŋ wˈaɪldli
01

Tăng và giảm không đều về số lượng hoặc số tiền.

To rise and fall irregularly in number or amount.

Ví dụ

The unemployment rate is fluctuating wildly during the economic crisis.

Tỷ lệ thất nghiệp đang dao động mạnh trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

The number of social media users is not fluctuating wildly this year.

Số người dùng mạng xã hội không dao động mạnh trong năm nay.

Is the cost of living fluctuating wildly in your city?

Chi phí sinh hoạt có đang dao động mạnh ở thành phố bạn không?

Social media trends are fluctuating wildly this year, especially on TikTok.

Các xu hướng mạng xã hội đang dao động mạnh mẽ năm nay, đặc biệt trên TikTok.

The number of social events is not fluctuating wildly like last year.

Số lượng sự kiện xã hội không dao động mạnh mẽ như năm ngoái.

02

Thay đổi liên tục; dịch chuyển qua lại.

To change continually; to shift back and forth.

Ví dụ

The opinions on social media are fluctuating wildly these days.

Các ý kiến trên mạng xã hội đang thay đổi liên tục hiện nay.

The trends in social behavior are not fluctuating wildly anymore.

Các xu hướng hành vi xã hội không còn thay đổi liên tục nữa.

Are the social issues fluctuating wildly in the news recently?

Các vấn đề xã hội có đang thay đổi liên tục trong tin tức gần đây không?

Social media trends are fluctuating wildly every week this year.

Các xu hướng mạng xã hội đang thay đổi mạnh mẽ mỗi tuần năm nay.

Social opinions do not fluctuate wildly without significant events influencing them.

Ý kiến xã hội không thay đổi mạnh mẽ nếu không có sự kiện lớn.

03

Không ổn định; dễ thay đổi.

To be unsteady; to be subject to change.

Ví dụ

Social media trends are fluctuating wildly every few weeks this year.

Các xu hướng truyền thông xã hội đang thay đổi mạnh mẽ mỗi vài tuần năm nay.

The opinions on climate change are not fluctuating wildly among experts.

Các ý kiến về biến đổi khí hậu không thay đổi mạnh mẽ giữa các chuyên gia.

Are people's attitudes toward social issues fluctuating wildly in recent years?

Liệu thái độ của mọi người đối với các vấn đề xã hội có thay đổi mạnh mẽ trong những năm gần đây không?

Social media trends are fluctuating wildly this year among young people.

Các xu hướng mạng xã hội đang thay đổi thất thường trong năm nay giữa giới trẻ.

Social opinions do not fluctuate wildly during stable political periods.

Ý kiến xã hội không thay đổi thất thường trong thời kỳ chính trị ổn định.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluctuating wildly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Thereafter, the figure with it becoming the highest in the chart in 2001 (at $1.7) and the lowest in 2003 (at $1) prior to reaching just over 1.5 in 2004 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] During the given period, an erratic pattern was seen in the figure for the 15-to 24-year-old age group which rose steadily to approximately 35% in 1992, before and standing at above 50% in 2003 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Fluctuating wildly

Không có idiom phù hợp