Bản dịch của từ Fluttered trong tiếng Việt
Fluttered
Fluttered (Verb)
Her heart fluttered with excitement during the IELTS speaking test.
Trái tim cô ấy rối loạn vì hồi hộp trong bài kiểm tra nói IELTS.
His confidence fluttered when asked about a challenging topic in writing.
Sự tự tin của anh ấy lung lay khi được hỏi về một chủ đề khó trong viết.
Did your heart flutter during the IELTS speaking exam yesterday?
Trái tim của bạn có rối loạn trong bài thi nói IELTS hôm qua không?
Dạng động từ của Fluttered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluttering |
Fluttered (Idiom)
Her heart fluttered when she received the IELTS results.
Tim cô ấy đập loạn khi cô ấy nhận kết quả IELTS.
Not feeling aflutter, John confidently spoke during the speaking test.
Không cảm thấy lo lắng, John tự tin nói trong bài thi nói.
Did your heart flutter before the writing section of the exam?
Tim bạn có đập loạn trước phần viết trong kỳ thi không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fluttered cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp