Bản dịch của từ Fluttered trong tiếng Việt
Fluttered

Fluttered (Verb)
Her heart fluttered with excitement during the IELTS speaking test.
Trái tim cô ấy rối loạn vì hồi hộp trong bài kiểm tra nói IELTS.
His confidence fluttered when asked about a challenging topic in writing.
Sự tự tin của anh ấy lung lay khi được hỏi về một chủ đề khó trong viết.
Did your heart flutter during the IELTS speaking exam yesterday?
Trái tim của bạn có rối loạn trong bài thi nói IELTS hôm qua không?
Dạng động từ của Fluttered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluttering |
Fluttered (Idiom)
Her heart fluttered when she received the IELTS results.
Tim cô ấy đập loạn khi cô ấy nhận kết quả IELTS.
Not feeling aflutter, John confidently spoke during the speaking test.
Không cảm thấy lo lắng, John tự tin nói trong bài thi nói.
Did your heart flutter before the writing section of the exam?
Tim bạn có đập loạn trước phần viết trong kỳ thi không?
Họ từ
"Fluttered" là dạng quá khứ của động từ "flutter", mang ý nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng, nhanh chóng và không ổn định, thường được dùng để miêu tả hành động của vật gì đó bay lượn hoặc rung rinh trong gió. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết nhưng phát âm có sự khác biệt, với giọng Anh Mỹ có xu hướng ngắn gọn hơn. "Fluttered" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc như hồi hộp hoặc phấn khởi.
Từ "fluttered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flutter", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "fluteren", có nghĩa là "vỗ cánh" hoặc "bay lượn nhẹ nhàng". Trong tiếng Latin, nó có thể liên quan đến "fluctuare", có nghĩa là "dao động" hay "rung lắc". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ mô tả hành động của chim mà còn để chỉ cảm xúc hoặc trạng thái bất ổn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại là sự di chuyển hoặc dao động nhẹ nhàng và nhanh chóng.
Từ "fluttered" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong bài viết và nói, liên quan đến cảm xúc hay trạng thái chuyển động nhẹ nhàng, không ổn định. Trong bối cảnh chung, "fluttered" thường được sử dụng để miêu tả sự di chuyển của lá cây, cánh bướm hoặc cảm xúc trái tim, thể hiện sự nhẹ nhàng, tinh tế hoặc không chắc chắn. Điều này cho thấy từ này có tính hình ảnh cao, mang lại cảm giác sinh động cho văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
