Bản dịch của từ Fluttered trong tiếng Việt

Fluttered

Verb Idiom

Fluttered (Verb)

flˈʌtɚd
flˈʌtɚd
01

Di chuyển hoặc rơi theo cách không thể kiểm soát được.

To move or fall in a way that is not controlled.

Ví dụ

Her heart fluttered with excitement during the IELTS speaking test.

Trái tim cô ấy rối loạn vì hồi hộp trong bài kiểm tra nói IELTS.

His confidence fluttered when asked about a challenging topic in writing.

Sự tự tin của anh ấy lung lay khi được hỏi về một chủ đề khó trong viết.

Did your heart flutter during the IELTS speaking exam yesterday?

Trái tim của bạn có rối loạn trong bài thi nói IELTS hôm qua không?

Dạng động từ của Fluttered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flutter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fluttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fluttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flutters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fluttering

Fluttered (Idiom)

01

Tim rung động: cảm thấy phấn khích hoặc lo lắng.

Heart aflutter feeling excited or nervous.

Ví dụ

Her heart fluttered when she received the IELTS results.

Tim cô ấy đập loạn khi cô ấy nhận kết quả IELTS.

Not feeling aflutter, John confidently spoke during the speaking test.

Không cảm thấy lo lắng, John tự tin nói trong bài thi nói.

Did your heart flutter before the writing section of the exam?

Tim bạn có đập loạn trước phần viết trong kỳ thi không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluttered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate patterns of blooming flowers and butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Fluttered

Không có idiom phù hợp