Bản dịch của từ Flywheel trong tiếng Việt

Flywheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flywheel (Noun)

flˈaɪil
flˈaɪwil
01

Một bánh xe quay nặng trong máy được sử dụng để tăng động lượng của máy và do đó mang lại sự ổn định cao hơn hoặc nguồn dự trữ năng lượng sẵn có.

A heavy revolving wheel in a machine which is used to increase the machines momentum and thereby provide greater stability or a reserve of available power.

Ví dụ

The flywheel in the new generator stabilizes energy for community events.

Bánh đà trong máy phát điện mới ổn định năng lượng cho sự kiện cộng đồng.

The flywheel does not work effectively without proper maintenance and care.

Bánh đà không hoạt động hiệu quả nếu không được bảo trì và chăm sóc đúng cách.

How does the flywheel improve stability in social service machinery?

Bánh đà cải thiện độ ổn định trong máy móc dịch vụ xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flywheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flywheel

Không có idiom phù hợp