Bản dịch của từ Flywheel trong tiếng Việt
Flywheel

Flywheel (Noun)
Một bánh xe quay nặng trong máy được sử dụng để tăng động lượng của máy và do đó mang lại sự ổn định cao hơn hoặc nguồn dự trữ năng lượng sẵn có.
A heavy revolving wheel in a machine which is used to increase the machines momentum and thereby provide greater stability or a reserve of available power.
The flywheel in the new generator stabilizes energy for community events.
Bánh đà trong máy phát điện mới ổn định năng lượng cho sự kiện cộng đồng.
The flywheel does not work effectively without proper maintenance and care.
Bánh đà không hoạt động hiệu quả nếu không được bảo trì và chăm sóc đúng cách.
How does the flywheel improve stability in social service machinery?
Bánh đà cải thiện độ ổn định trong máy móc dịch vụ xã hội như thế nào?
Flywheel là một thiết bị cơ học, thường có hình dạng tròn, được sử dụng để tích trữ năng lượng quay. Khi năng lượng được cung cấp, flywheel tích trữ năng lượng dưới dạng chuyển động quay; khi cần thiết, năng lượng này có thể được giải phóng để cung cấp lực đẩy hoặc duy trì ổn định cho hệ thống. Trong tiếng Anh, từ "flywheel" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn phát âm, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, tỷ lệ ứng dụng và đổi mới công nghệ có thể khác nhau.
Từ "flywheel" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "fly" (tiếng Latin: "volare") và "wheel" (tiếng Latin: "rota"). Flywheel ban đầu chỉ các thiết bị cơ học sử dụng để lưu trữ và điều chỉnh năng lượng quay. Với sự phát triển của cơ học và máy móc, khái niệm này đã mở rộng để chỉ bất kỳ công cụ hay hệ thống nào giúp duy trì tính ổn định hoặc hiệu suất trong quá trình chuyển động. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự liên kết giữa năng lượng và chuyển động.
Từ "flywheel" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí, cũng như trong các bối cảnh liên quan đến năng lượng và động cơ. Cụ thể, "flywheel" đề cập đến một thiết bị dùng để lưu trữ năng lượng cơ học, được sử dụng trong các hệ thống máy móc để duy trì ổn định tốc độ và tăng hiệu suất hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp