Bản dịch của từ Foehn trong tiếng Việt

Foehn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foehn (Noun)

feɪn
feɪn
01

(khí tượng học) một cơn gió katabatic tương tự phát triển ở phía khuất gió của một ngọn núi.

Meteorology a similar katabatic wind developing on the lee side of a mountain.

Ví dụ

The foehn wind warmed the town of Innsbruck in winter.

Gió foehn làm ấm thị trấn Innsbruck vào mùa đông.

The foehn did not cause any problems in the local community.

Gió foehn không gây ra bất kỳ vấn đề nào trong cộng đồng địa phương.

Is the foehn wind common in the Alps during winter?

Gió foehn có phổ biến ở dãy Alps vào mùa đông không?

02

Một cơn gió khô ấm thổi xuống phía bắc dãy alps, đặc biệt là ở thụy sĩ.

A warm dry wind blowing down the north sides of the alps especially in switzerland.

Ví dụ

The foehn caused a rise in temperatures during the winter in Zurich.

Gió foehn đã làm tăng nhiệt độ trong mùa đông ở Zurich.

Many people do not enjoy the foehn's dry conditions in Geneva.

Nhiều người không thích điều kiện khô ráo của gió foehn ở Geneva.

Is the foehn affecting the weather patterns in the Swiss Alps today?

Gió foehn có ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết ở dãy Alps Thụy Sĩ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foehn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foehn

Không có idiom phù hợp