Bản dịch của từ Fog-index trong tiếng Việt

Fog-index

Noun [U/C]

Fog-index (Noun)

fˈɑdʒɨndəks
fˈɑdʒɨndəks
01

Chỉ số dễ đọc, cho biết trình độ học vấn mà một người cần có để hiểu được văn bản.

A readability index indicating the level of education a person requires to understand the text

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fog-index

Không có idiom phù hợp