Bản dịch của từ Fog-index trong tiếng Việt

Fog-index

Noun [U/C]

Fog-index (Noun)

fˈɑdʒɨndəks
fˈɑdʒɨndəks
01

Chỉ số dễ đọc, cho biết trình độ học vấn mà một người cần có để hiểu được văn bản.

A readability index indicating the level of education a person requires to understand the text.

Ví dụ

The fog-index for this article is 12, indicating college-level reading.

Chỉ số fog-index cho bài viết này là 12, chỉ ra cần đọc đại học.

The fog-index does not reflect the complexity of social issues today.

Chỉ số fog-index không phản ánh sự phức tạp của các vấn đề xã hội hôm nay.

What is the fog-index of the report on poverty in America?

Chỉ số fog-index của báo cáo về nghèo đói ở Mỹ là gì?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fog-index cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fog-index

Không có idiom phù hợp