Bản dịch của từ Fog-index trong tiếng Việt
Fog-index
Fog-index (Noun)
Chỉ số dễ đọc, cho biết trình độ học vấn mà một người cần có để hiểu được văn bản.
A readability index indicating the level of education a person requires to understand the text.
The fog-index for this article is 12, indicating college-level reading.
Chỉ số fog-index cho bài viết này là 12, chỉ ra cần đọc đại học.
The fog-index does not reflect the complexity of social issues today.
Chỉ số fog-index không phản ánh sự phức tạp của các vấn đề xã hội hôm nay.
What is the fog-index of the report on poverty in America?
Chỉ số fog-index của báo cáo về nghèo đói ở Mỹ là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fog-index cùng Chu Du Speak