Bản dịch của từ Fog index trong tiếng Việt
Fog index

Fog index (Noun)
Ngoài ra còn đầy đủ hơn "chỉ số sương mù súng". thước đo khả năng đọc của một đoạn văn bản tiếng anh, được biểu thị bằng số năm học chính quy được cho là cần thiết để hiểu văn bản.
Also more fully "gunning fog index". a measure of the readability of a piece of english-language text, expressed as the number of years of formal education thought to be needed to understand the text.
The fog index of the article was calculated to be 12.
Chỉ số sương mù của bài báo được tính là 12.
The teacher explained how the fog index influences readability.
Giáo viên giải thích cách chỉ số sương mù ảnh hưởng đến tính đọc được.
Students analyzed the fog index of different social media posts.
Học sinh phân tích chỉ số sương mù của các bài đăng trên mạng xã hội khác nhau.
Fog index, hay còn gọi là chỉ số sương mù, là một công cụ đo lường độ khó hiểu của văn bản dựa trên độ dài câu và số âm tiết của từ. Chỉ số này được phát triển bởi Robert Gunning vào những năm 1950, nhằm đánh giá mức độ dễ đọc của văn bản đối với độc giả. Trong ngữ cảnh British English và American English, thuật ngữ này không thay đổi về hình thức nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng khi nói đến tiêu chuẩn đánh giá độ đọc hiểu của tài liệu trong các lĩnh vực học thuật khác nhau.
Thuật ngữ "fog index" xuất phát từ từ "fog" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "fogg" trong tiếng Bắc Âu cổ, nghĩa là "mây mù". Chỉ số này được phát triển vào thập niên 1970 bởi Robert Gunning nhằm đo lường độ khó hiểu của văn bản, giúp người đọc xác định dễ hay khó khi tiếp cận nội dung. Sự liên kết giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và chức năng hiện tại cho thấy cách thức tiến hành đo lường mức độ "mờ mịt" thông tin trong văn bản.
Fog index là thuật ngữ được sử dụng để chỉ chỉ số đánh giá độ khó của văn bản, thường xuất hiện trong văn học và nghiên cứu ngôn ngữ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng trực tiếp nhưng có thể liên quan đến phần Đọc và Viết khi đánh giá sự dễ hiểu của tài liệu. Ngoài ra, fog index có thể được áp dụng trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn nhằm đơn giản hóa thông tin cho người đọc.