Bản dịch của từ Fog index trong tiếng Việt

Fog index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fog index (Noun)

fˈoʊɡɨndəks
fˈoʊɡɨndəks
01

Ngoài ra còn đầy đủ hơn "chỉ số sương mù súng". thước đo khả năng đọc của một đoạn văn bản tiếng anh, được biểu thị bằng số năm học chính quy được cho là cần thiết để hiểu văn bản.

Also more fully "gunning fog index". a measure of the readability of a piece of english-language text, expressed as the number of years of formal education thought to be needed to understand the text.

Ví dụ

The fog index of the article was calculated to be 12.

Chỉ số sương mù của bài báo được tính là 12.

The teacher explained how the fog index influences readability.

Giáo viên giải thích cách chỉ số sương mù ảnh hưởng đến tính đọc được.

Students analyzed the fog index of different social media posts.

Học sinh phân tích chỉ số sương mù của các bài đăng trên mạng xã hội khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fog index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fog index

Không có idiom phù hợp