Bản dịch của từ Folk trong tiếng Việt
Folk
Noun [U/C] Adjective

Folk(Noun)
fˈəʊk
ˈfoʊk
Ví dụ
02
Con người nói chung, đặc biệt là những người thuộc về một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể.
People in general especially those of a particular country or community
Ví dụ
03
Một niềm tin hoặc câu chuyện truyền thống được truyền lại qua các thế hệ
A traditional belief or story passed down through generations
Ví dụ
