Bản dịch của từ Folks trong tiếng Việt

Folks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folks (Noun)

fˈoʊlks
fˈoʊlks
01

(mỹ, tiếng lóng, hiếm, miền nam louisiana) cảnh sát.

Us slang rare southern louisiana the police.

Ví dụ

The folks arrested three suspects during the recent crime wave.

Cảnh sát đã bắt giữ ba nghi phạm trong đợt tội phạm gần đây.

Those folks do not respond quickly to emergency calls.

Những cảnh sát đó không phản ứng nhanh với các cuộc gọi khẩn cấp.

Do the folks patrol the neighborhood every night?

Có phải cảnh sát tuần tra khu phố mỗi đêm không?

02

Các thành viên trong gia đình trực hệ của một người, đặc biệt là cha mẹ của một người.

The members of ones immediate family especially ones parents.

Ví dụ

My folks always support my decisions about college and career choices.

Gia đình tôi luôn ủng hộ quyết định của tôi về trường đại học và nghề nghiệp.

My folks do not agree with my plans to travel abroad.

Gia đình tôi không đồng ý với kế hoạch của tôi đi du lịch nước ngoài.

Do your folks know about your new job at the tech company?

Gia đình bạn có biết về công việc mới của bạn tại công ty công nghệ không?

03

(us) con người nói chung; mọi người hoặc bất cứ ai.

Us people in general everybody or anybody.

Ví dụ

Many folks attended the community meeting last Saturday at 2 PM.

Nhiều người đã tham gia cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước lúc 2 giờ chiều.

Not all folks are aware of the new social media policy.

Không phải ai cũng biết về chính sách mạng xã hội mới.

Are folks interested in joining the local volunteer program this year?

Mọi người có quan tâm tham gia chương trình tình nguyện địa phương năm nay không?

Dạng danh từ của Folks (Noun)

SingularPlural

Folk

Folk

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/folks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] They make cooking more accessible and exciting, encouraging to experiment with different ingredients and try out unique dishes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To locals, traditional products keep them connected with their culture [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Traditionally, To he usually depicts tale characters, famous generals of 12 zodiac animals [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often relates to harmonies and string instruments such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Folks

Không có idiom phù hợp