Bản dịch của từ Folk trong tiếng Việt

Folk

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folk(Noun)

fˈəʊk
ˈfoʊk
01

Một nhóm người chia sẻ văn hóa, ngôn ngữ hoặc di sản chung

A group of people sharing a common culture language or heritage

Ví dụ
02

Con người nói chung, đặc biệt là những người thuộc về một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể.

People in general especially those of a particular country or community

Ví dụ
03

Một niềm tin hoặc câu chuyện truyền thống được truyền lại qua các thế hệ

A traditional belief or story passed down through generations

Ví dụ

Folk(Adjective)

fˈəʊk
ˈfoʊk
01

Con người nói chung, đặc biệt là những người thuộc về một quốc gia hoặc cộng đồng nhất định.

Of or relating to the traditional art or culture of a community

Ví dụ
02

Một nhóm người có cùng văn hóa, ngôn ngữ hoặc di sản

Of common people or their lifestyle or customs

Ví dụ