Bản dịch của từ Follow up trong tiếng Việt
Follow up
Noun [U/C] Verb Adjective

Follow up(Noun)
fˈɑloʊ ˈʌp
fˈɑloʊ ˈʌp
Ví dụ
02
Sự tiếp tục hoặc hành động tiếp theo liên quan đến điều gì đó đã thảo luận hoặc thực hiện trước đó.
A continuation or further action related to something previously discussed or done
Ví dụ
03
Một cuộc điều tra hoặc giao tiếp nhằm đảm bảo rằng lời hứa hoặc hành động đã đưa ra trước đó đã được thực hiện.
An inquiry or communication intended to ensure a previously made promise or action has been carried out
Ví dụ
Follow up(Verb)
fˈɑloʊ ˈʌp
fˈɑloʊ ˈʌp
Ví dụ
Ví dụ
Follow up(Adjective)
fˈɑloʊ ˈʌp
fˈɑloʊ ˈʌp
01
Liên quan đến hoặc đóng vai trò là sự tiếp nối của chủ ngữ trước đó.
Related to or serving as a continuation of a previous subject
Ví dụ
02
Tiếp theo hoặc sau một sự kiện hoặc hành động ban đầu.
Subsequent or after an initial event or action
Ví dụ
