Bản dịch của từ Fomite trong tiếng Việt
Fomite

Fomite (Noun)
(y học) một vật thể vô tri có khả năng mang các tác nhân truyền nhiễm (chẳng hạn như vi khuẩn, vi rút hoặc prion), và do đó cho phép chúng lây truyền một cách thụ động giữa các vật chủ; các ví dụ phổ biến bao gồm khăn tắm, khăn lau bát đĩa, đồ dùng nhà bếp/đồ dùng phẳng và đồ giặt.
Medicine an inanimate object capable of carrying infectious agents such as bacteria viruses or prions and thus passively enabling their transmission between hosts common examples include towels dishcloths kitchenwareflatware and laundry.
Towels can be a fomite that spreads germs in public places.
Khăn tắm có thể là một vật trung gian lây lan vi khuẩn ở nơi công cộng.
Fomites do not always transmit diseases effectively in social settings.
Vật trung gian không phải lúc nào cũng lây truyền bệnh hiệu quả trong môi trường xã hội.
Are kitchen utensils considered fomites in the context of disease spread?
Có phải dụng cụ bếp được coi là vật trung gian trong việc lây truyền bệnh không?
"Fomite" là một thuật ngữ trong y học chỉ những vật thể hoặc bề mặt mà có thể mang vi sinh vật gây bệnh. Các fomite bao gồm, nhưng không giới hạn ở, tay nắm cửa, bàn phím và đồ chơi. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về sự lan truyền của bệnh nhiễm trùng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "fomite" có cách phát âm và viết tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng tài liệu nghiên cứu cụ thể.
Từ "fomite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fomes", có nghĩa là "nhiên liệu" hoặc "mồi" cho sự phát triển. Ban đầu, khái niệm này ám chỉ đến vật liệu có khả năng giữ hoặc truyền tải mầm bệnh. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học lần đầu tiên phân tích vai trò của vật thể không sống trong việc lây lan bệnh tật. Ngày nay, "fomite" được sử dụng để chỉ những bề mặt có khả năng truyền nhiễm, phản ánh sự phát triển của kiến thức y học về các yếu tố truyền nhiễm.
"Fomite" là thuật ngữ chỉ các bề mặt hoặc vật dụng có khả năng mang mầm bệnh và lây truyền qua tiếp xúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi có các chủ đề liên quan đến y tế hoặc vi sinh vật học. Trong bối cảnh khác, "fomite" thường được sử dụng trong nghiên cứu y tế, giáo dục về phòng ngừa lây nhiễm, và hướng dẫn vệ sinh, đặc biệt trong các tình huống đại dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp