Bản dịch của từ Fomites trong tiếng Việt

Fomites

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fomites (Noun)

01

Các đồ vật hoặc vật liệu có khả năng lây nhiễm, chẳng hạn như quần áo, đồ dùng và đồ nội thất.

Objects or materials which are likely to carry infection such as clothes utensils and furniture.

Ví dụ

Fomites can spread viruses in crowded public places like schools.

Vật mang có thể lây virus ở những nơi công cộng đông người như trường học.

Fomites do not include living organisms like bacteria or viruses.

Vật mang không bao gồm sinh vật sống như vi khuẩn hoặc virus.

Are fomites a significant concern during social gatherings like weddings?

Có phải vật mang là mối quan tâm lớn trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fomites cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fomites

Không có idiom phù hợp