Bản dịch của từ Food allergy trong tiếng Việt

Food allergy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food allergy (Noun)

fˈud ˈælɚdʒi
fˈud ˈælɚdʒi
01

Một tình trạng y tế trong đó hệ thống miễn dịch phản ứng bất thường với các loại thực phẩm cụ thể.

A medical condition in which the immune system reacts abnormally to specific foods.

Ví dụ

Many people suffer from food allergies, especially to peanuts and shellfish.

Nhiều người mắc dị ứng thực phẩm, đặc biệt là với đậu phộng và hải sản.

Children with food allergies cannot eat certain snacks at school events.

Trẻ em bị dị ứng thực phẩm không thể ăn một số món ăn ở trường.

Do you know anyone with a food allergy in your community?

Bạn có biết ai bị dị ứng thực phẩm trong cộng đồng của bạn không?

02

Một phản ứng nhạy cảm với protein thực phẩm.

A hypersensitivity reaction to a food protein.

Ví dụ

Many students have a food allergy to peanuts in our school.

Nhiều học sinh có dị ứng thực phẩm với đậu phộng trong trường chúng tôi.

John does not have a food allergy to dairy products.

John không có dị ứng thực phẩm với sản phẩm từ sữa.

Does she have a food allergy to shellfish or fish?

Cô ấy có dị ứng thực phẩm với hải sản hoặc cá không?

03

Một phản ứng bất lợi với một loại thực phẩm cụ thể có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng.

An adverse reaction to a particular food that can cause symptoms ranging from mild to severe.

Ví dụ

Many children have a food allergy to peanuts in school.

Nhiều trẻ em có dị ứng thực phẩm với đậu phộng ở trường.

She does not have a food allergy to gluten or dairy.

Cô ấy không có dị ứng thực phẩm với gluten hoặc sữa.

Does he have a food allergy that we should know about?

Liệu anh ấy có dị ứng thực phẩm mà chúng ta nên biết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food allergy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food allergy

Không có idiom phù hợp