Bản dịch của từ Food allergy trong tiếng Việt

Food allergy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food allergy (Noun)

fˈud ˈælɚdʒi
fˈud ˈælɚdʒi
01

Một tình trạng y tế trong đó hệ thống miễn dịch phản ứng bất thường với các loại thực phẩm cụ thể.

A medical condition in which the immune system reacts abnormally to specific foods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phản ứng nhạy cảm với protein thực phẩm.

A hypersensitivity reaction to a food protein.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phản ứng bất lợi với một loại thực phẩm cụ thể có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nặng.

An adverse reaction to a particular food that can cause symptoms ranging from mild to severe.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food allergy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food allergy

Không có idiom phù hợp