Bản dịch của từ Food cost percentage trong tiếng Việt

Food cost percentage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food cost percentage (Noun)

fˈud kˈɑst pɚsˈɛntədʒ
fˈud kˈɑst pɚsˈɛntədʒ
01

Tỷ lệ của chi phí thực phẩm so với doanh thu thực phẩm được tính bằng phần trăm.

The ratio of food costs to food sales calculated as a percentage.

Ví dụ

The food cost percentage for restaurants is usually around 30%.

Tỷ lệ chi phí thực phẩm cho nhà hàng thường khoảng 30%.

The food cost percentage does not include labor costs.

Tỷ lệ chi phí thực phẩm không bao gồm chi phí lao động.

What is the food cost percentage for your favorite restaurant?

Tỷ lệ chi phí thực phẩm cho nhà hàng yêu thích của bạn là gì?

02

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường hiệu quả chi phí của các hoạt động dịch vụ thực phẩm.

A financial metric used to measure the cost efficiency of food service operations.

Ví dụ

The food cost percentage for 2023 is 30% at Green Bistro.

Tỷ lệ chi phí thực phẩm năm 2023 là 30% tại Green Bistro.

The food cost percentage does not include labor expenses.

Tỷ lệ chi phí thực phẩm không bao gồm chi phí lao động.

What is the average food cost percentage for restaurants in Hanoi?

Tỷ lệ chi phí thực phẩm trung bình cho các nhà hàng ở Hà Nội là gì?

03

Một chỉ số hiệu suất chính trong ngành nhà hàng ảnh hưởng đến giá cả và lợi nhuận.

A key performance indicator in the restaurant industry that impacts pricing and profitability.

Ví dụ

The food cost percentage at Restaurant A is 30% this month.

Tỷ lệ chi phí thực phẩm tại Nhà hàng A là 30% tháng này.

The food cost percentage does not affect profits at Cafe B.

Tỷ lệ chi phí thực phẩm không ảnh hưởng đến lợi nhuận tại Quán cà phê B.

What is the food cost percentage for Restaurant C this quarter?

Tỷ lệ chi phí thực phẩm của Nhà hàng C trong quý này là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food cost percentage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food cost percentage

Không có idiom phù hợp