Bản dịch của từ Food spoilage trong tiếng Việt

Food spoilage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food spoilage (Noun)

fˈud spˈɔɪlədʒ
fˈud spˈɔɪlədʒ
01

Quá trình thực phẩm trở nên không phù hợp để tiêu thụ do phân hủy hoặc ô nhiễm.

The process of food becoming unsuitable for consumption due to decay or contamination.

Ví dụ

Food spoilage affects many families in urban areas like New York City.

Sự hư hỏng thực phẩm ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở thành phố New York.

Food spoilage does not occur when items are stored properly.

Sự hư hỏng thực phẩm không xảy ra khi đồ được bảo quản đúng cách.

How does food spoilage impact food security in developing countries?

Sự hư hỏng thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến an ninh lương thực ở các nước đang phát triển?

Food spoilage affects many families during the summer months in Vietnam.

Sự hư hỏng thực phẩm ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong mùa hè ở Việt Nam.

Food spoilage does not happen quickly in cold storage facilities.

Sự hư hỏng thực phẩm không xảy ra nhanh chóng trong kho lạnh.

02

Sự suy giảm chất lượng thực phẩm, thường được đánh dấu bằng sự thay đổi về màu sắc, kết cấu hoặc mùi.

The deterioration of food quality, often marked by changes in color, texture, or smell.

Ví dụ

Food spoilage affects many families during the summer months in Vietnam.

Thực phẩm hỏng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong mùa hè ở Việt Nam.

Food spoilage does not happen when food is stored properly and safely.

Thực phẩm hỏng không xảy ra khi thực phẩm được bảo quản đúng cách.

What causes food spoilage in urban areas like Ho Chi Minh City?

Nguyên nhân nào gây ra thực phẩm hỏng ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh?

Food spoilage affects many families, especially during summer months.

Thực phẩm hư hỏng ảnh hưởng đến nhiều gia đình, đặc biệt là mùa hè.

Food spoilage does not occur in properly sealed containers.

Thực phẩm hư hỏng không xảy ra trong các hộp kín đúng cách.

03

Mất chất lượng và an toàn thực phẩm do lưu trữ hoặc xử lý không đúng cách.

The loss of food quality and safety that results from improper storage or handling.

Ví dụ

Food spoilage occurs when leftovers are not stored properly in refrigerators.

Thực phẩm hư hỏng xảy ra khi đồ ăn thừa không được bảo quản đúng cách trong tủ lạnh.

Food spoilage does not happen if you follow proper storage guidelines.

Thực phẩm hư hỏng không xảy ra nếu bạn tuân theo hướng dẫn bảo quản đúng cách.

Does food spoilage affect our health and safety in social gatherings?

Thực phẩm hư hỏng có ảnh hưởng đến sức khỏe và an toàn trong các buổi họp mặt không?

Food spoilage occurs when leftovers are not stored properly in the fridge.

Sự hư hỏng thực phẩm xảy ra khi đồ ăn thừa không được bảo quản đúng cách trong tủ lạnh.

Food spoilage does not happen if you freeze items immediately after cooking.

Sự hư hỏng thực phẩm không xảy ra nếu bạn đông lạnh thực phẩm ngay sau khi nấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food spoilage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food spoilage

Không có idiom phù hợp