Bản dịch của từ Food spoilage trong tiếng Việt
Food spoilage
Noun [U/C]

Food spoilage(Noun)
fˈud spˈɔɪlədʒ
fˈud spˈɔɪlədʒ
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình thực phẩm trở nên không phù hợp để tiêu thụ do phân hủy hoặc ô nhiễm.
The process of food becoming unsuitable for consumption due to decay or contamination.
Ví dụ
