Bản dịch của từ Food spoilage trong tiếng Việt

Food spoilage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food spoilage(Noun)

fˈud spˈɔɪlədʒ
fˈud spˈɔɪlədʒ
01

Sự suy giảm chất lượng thực phẩm, thường được đánh dấu bằng sự thay đổi về màu sắc, kết cấu hoặc mùi.

The deterioration of food quality, often marked by changes in color, texture, or smell.

Ví dụ
02

Mất chất lượng và an toàn thực phẩm do lưu trữ hoặc xử lý không đúng cách.

The loss of food quality and safety that results from improper storage or handling.

Ví dụ
03

Quá trình thực phẩm trở nên không phù hợp để tiêu thụ do phân hủy hoặc ô nhiễm.

The process of food becoming unsuitable for consumption due to decay or contamination.

Ví dụ