Bản dịch của từ Footlight trong tiếng Việt

Footlight

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footlight (Noun)

fˈʊtlaɪt
fˈʊtlaɪt
01

Đèn được giấu kín như bàn chân, giống như trong sân khấu kịch, dọc theo một bên, để chiếu ánh sáng lên một bộ phận được nhìn rõ hơn.

A light concealed like a foot as in a theater stage along one side for throwing light upon a part to be more distinctly seen.

Ví dụ

The footlight illuminated the singer on stage.

Đèn sân khấu chiếu sáng ca sĩ trên sân khấu.

The footlight created a warm ambiance in the theater.

Đèn sân khấu tạo không khí ấm cúng trong nhà hát.

The footlight added a touch of magic to the play.

Đèn sân khấu thêm một chút phép thuật vào vở kịch.

Footlight (Adjective)

fˈʊtlaɪt
fˈʊtlaɪt
01

Liên quan đến hoặc nằm gần đèn pha.

Relating to or situated by the footlights.

Ví dụ

The actors performed under the bright footlight on stage.

Các diễn viên biểu diễn dưới ánh sáng chói từ đèn sân khấu.

The singer stood in the warm footlight during the concert.

Ca sĩ đứng dưới ánh sáng ấm từ đèn sân khấu trong buổi hòa nhạc.

The comedian's jokes were well-received under the colorful footlight.

Những câu đùa của diễn viên hài được đón nhận tốt dưới ánh sáng màu sắc từ đèn sân khấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footlight

Không có idiom phù hợp