Bản dịch của từ Footlight trong tiếng Việt
Footlight

Footlight (Noun)
The footlight illuminated the singer on stage.
Đèn sân khấu chiếu sáng ca sĩ trên sân khấu.
The footlight created a warm ambiance in the theater.
Đèn sân khấu tạo không khí ấm cúng trong nhà hát.
The footlight added a touch of magic to the play.
Đèn sân khấu thêm một chút phép thuật vào vở kịch.
Footlight (Adjective)
Liên quan đến hoặc nằm gần đèn pha.
Relating to or situated by the footlights.
The actors performed under the bright footlight on stage.
Các diễn viên biểu diễn dưới ánh sáng chói từ đèn sân khấu.
The singer stood in the warm footlight during the concert.
Ca sĩ đứng dưới ánh sáng ấm từ đèn sân khấu trong buổi hòa nhạc.
The comedian's jokes were well-received under the colorful footlight.
Những câu đùa của diễn viên hài được đón nhận tốt dưới ánh sáng màu sắc từ đèn sân khấu.
Từ "footlight" chỉ các đèn được đặt ở phía trước của sân khấu, thường được sử dụng để chiếu sáng khu vực nơi diễn viên đứng. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn và liên quan đến quy trình sản xuất sân khấu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "footlight" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tính địa phương có thể ảnh hưởng đến cách nhấn âm, nhưng điều này không làm thay đổi bản chất của từ.
Từ "footlight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lumina", có nghĩa là ánh sáng. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ "foot" (bước) kết hợp với "light" (ánh sáng), chỉ ánh sáng được đặt ở gần mặt đất hoặc trên sân khấu, thường được sử dụng để chiếu sáng chân diễn viên. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19 và giờ đây không chỉ chỉ ánh sáng vật lý mà còn tượng trưng cho sự chú ý và sự nổi bật trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "footlight" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn và sân khấu. Những tình huống phổ biến diễn ra tại các buổi biểu diễn kịch hoặc nhạc, nơi ánh sáng từ các đèn ở phía trước sân khấu tạo hiệu ứng cho nghệ thuật trình diễn. Từ này không thường gặp trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong lĩnh vực sân khấu học.